800+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề – đầy đủ và mới nhất!

Kỳ thi TOEIC là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt quan trọng đối với những ai đang tìm kiếm cơ hội trong môi trường làm việc quốc tế. Để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này, việc nắm vững từ vựng là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 800+ từ vựng TOEIC theo chủ đề, giúp bạn có thể học tập một cách hiệu quả và có hệ thống hơn.

800+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề
800+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề

Tổng hợp 800+ từ vựng TOEIC theo chủ đề

Kinh doanh và thương mại (Business and Commerce)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Agreement əˈɡriːmənt Hợp đồng, thỏa thuận
Competition ˌkɒmpɪˈtɪʃn Cạnh tranh
Profit ˈprɒfɪt Lợi nhuận
Investment ɪnˈvɛstmənt Đầu tư
Customer ˈkʌstəmə Khách hàng
Promotion prəˈməʊʃn Khuyến mãi
Market share ˈmɑːkɪt ʃeə Thị phần
Revenue ˈrɛvɪnjuː Doanh thu
Supplier səˈplaɪə Nhà cung cấp
Contract ˈkɒntrækt Hợp đồng
Inventory ˈɪnvəntəri Hàng tồn kho
Invoice ˈɪnvɔɪs Hóa đơn
Distribution ˌdɪstrɪˈbjuːʃən Phân phối
Wholesale ˈhəʊlseɪl Bán sỉ
Retailer ˈriːteɪlə Người bán lẻ
Business plan ˈbɪznɪs plæn Kế hoạch kinh doanh
Stakeholder ˈsteɪkhəʊldə Cổ đông, người góp vốn
Entrepreneur ˌɒntrəprəˈnɜː Doanh nhân
Franchise ˈfræntʃaɪz Nhượng quyền thương mại
Consultancy kənˈsʌltənsi Tư vấn
Partnership ˈpɑːtnəʃɪp Hợp tác
Merger ˈmɜːdʒə Sáp nhập
Acquisition ˌækwɪˈzɪʃən Mua lại, thâu tóm
Dividend ˈdɪvɪdɛnd Cổ tức
Budget ˈbʌdʒɪt Ngân sách
Capital ˈkæpɪtl Vốn
Import ɪmˈpɔːt Nhập khẩu
Export ɪkˈspɔːt Xuất khẩu
Forecast ˈfɔːkɑːst Dự báo
Product launch ˈprɒdʌkt lɔːntʃ Ra mắt sản phẩm
Supply chain səˈplaɪ tʃeɪn Chuỗi cung ứng
E-commerce ˌiːˈkɒmɜːs Thương mại điện tử
Logistics ləˈdʒɪstɪks Hậu cần
Market research ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ Nghiên cứu thị trường
Trademark ˈtreɪdmɑːk Nhãn hiệu
Profit margin ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn Biên lợi nhuận
Retail ˈriːteɪl Bán lẻ
Tariff ˈtærɪf Thuế xuất nhập khẩu
Equity ˈɛkwɪti Vốn chủ sở hữu
Overhead ˈəʊvəhed Chi phí quản lý
Bankruptcy ˈbæŋkrəptsi Phá sản
Shareholder ˈʃeəˌhəʊldə Cổ đông
Trademark ˈtreɪdmɑːk Nhãn hiệu
Corporate ˈkɔːpərət Doanh nghiệp

 

Tài chính và ngân hàng (Finance and Banking)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Interest rate ˈɪntrəst reɪt Lãi suất
Loan ləʊn Khoản vay
Mortgage ˈmɔːɡɪdʒ Thế chấp
Deposit dɪˈpɒzɪt Tiền gửi
Balance ˈbæləns Số dư
Credit ˈkrɛdɪt Tín dụng
Debt dɛt Nợ
Dividend ˈdɪvɪdɛnd Cổ tức
Equity ˈɛkwɪti Vốn chủ sở hữu
Budget ˈbʌdʒɪt Ngân sách
Currency ˈkʌrənsi Tiền tệ
Exchange rate ɪksˈʧeɪnʤ reɪt Tỷ giá hối đoái
Inflation ɪnˈfleɪʃən Lạm phát
Revenue ˈrɛvɪnjuː Doanh thu
Stock market stɒk ˈmɑːkɪt Thị trường chứng khoán
Bond bɒnd Trái phiếu
Portfolio pɔːtˈfəʊlɪəʊ Danh mục đầu tư
Liquidity lɪˈkwɪdɪti Tính thanh khoản
Asset ˈæsɛt Tài sản
Liability ˌlaɪəˈbɪlɪti Nợ phải trả
Credit limit ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt Hạn mức tín dụng
Financial statement fɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt Báo cáo tài chính
Fund fʌnd Quỹ
Insurance ɪnˈʃʊərəns Bảo hiểm
Loan shark ləʊn ʃɑːk Kẻ cho vay nặng lãi
Transaction trænˈzækʃən Giao dịch
Commission kəˈmɪʃən Hoa hồng
Pension ˈpɛnʃən Lương hưu
Subsidy ˈsʌbsɪdi Trợ cấp
Yield jiːld Lợi tức
Venture capital ˈvɛnʧə ˈkæpɪtl Vốn mạo hiểm
Forecast ˈfɔːkɑːst Dự báo
Tax return tæks rɪˈtɜːn Tờ khai thuế
Bank account bæŋk əˈkaʊnt Tài khoản ngân hàng
Withdraw wɪðˈdrɔː Rút tiền
Cash flow kæʃ fləʊ Dòng tiền
Expense ɪkˈspɛns Chi phí
Treasury ˈtrɛʒəri Ngân khố
Interest ˈɪntrəst Lãi suất
Inflation ɪnˈfleɪʃən Lạm phát
Dividend ˈdɪvɪdɛnd Cổ tức
Investment ɪnˈvɛstmənt Đầu tư
Budget ˈbʌdʒɪt Ngân sách

 

Nhân sự (Human Resources)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Recruitment rɪˈkruːtmənt Tuyển dụng
Interview ˈɪntəvjuː Phỏng vấn
Salary ˈsæləri Lương
Benefits ˈbɛnɪfɪts Phúc lợi
Promotion prəˈməʊʃn Thăng tiến
Training ˈtreɪnɪŋ Đào tạo
Employee ɪmˈplɔɪiː Nhân viên
Performance pəˈfɔːməns Hiệu suất
Vacancy ˈveɪkənsi Vị trí trống
Job description dʒɒb dɪˈskrɪpʃən Mô tả công việc
Orientation ˌɔːrɪənˈteɪʃən Định hướng
Work schedule wɜːk ˈʃɛdjuːl Lịch làm việc
Recruitment rɪˈkruːtmənt Tuyển dụng
Promotion prəˈməʊʃn Thăng tiến
Evaluation ɪˌvæljʊˈeɪʃən Đánh giá
Resignation ˌrɛzɪɡˈneɪʃən Sự từ chức
Dismissal dɪsˈmɪsəl Sa thải
Probation prəˈbeɪʃən Thử việc
Compensation ˌkɒmpɛnˈseɪʃən Bồi thường
Overtime ˈəʊvətaɪm Làm thêm giờ
Payroll ˈpeɪrəʊl Bảng lương
Recruitment agency rɪˈkruːtmənt ˈeɪʤənsi Cơ quan tuyển dụng
Contract ˈkɒntrækt Hợp đồng
Human resources ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz Nhân sự
Job interview dʒɒb ˈɪntəvjuː Phỏng vấn xin việc
Work environment wɜːk ɪnˈvaɪərənmənt Môi trường làm việc
Supervisor ˈsuːpəvaɪzə Người giám sát
Salary ˈsæləri Lương
Retirement rɪˈtaɪəmənt Nghỉ hưu
Leave liːv Nghỉ phép
Job satisfaction dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən Sự hài lòng công việc
Attendance əˈtɛndəns Sự tham dự, có mặt
Promotion prəˈməʊʃn Thăng chức
Overtime ˈəʊvətaɪm Làm thêm giờ
Training ˈtreɪnɪŋ Đào tạo
Recruitment agency rɪˈkruːtmənt ˈeɪʤənsi Cơ quan tuyển dụng
Probation prəˈbeɪʃən Thử việc
Resignation ˌrɛzɪɡˈneɪʃən Sự từ chức
Work-life balance wɜːk laɪf ˈbæləns Cân bằng công việc và cuộc sống
Reference ˈrɛfərəns Thư giới thiệu
Promotion prospects prəˈməʊʃən ˈprɒspɛkts Triển vọng thăng tiến
Employee benefits ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts Phúc lợi nhân viên
Work schedule wɜːk ˈʃɛdjuːl Lịch làm việc

 

Quảng cáo và tiếp thị (Advertising and Marketing)

Từ vựng TOEIC quảng cáo và tiếp thị
Từ vựng TOEIC quảng cáo và tiếp thị
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Advertising ˈædvətaɪzɪŋ Quảng cáo
Brand brænd Thương hiệu
Campaign kæmˈpeɪn Chiến dịch
Consumer kənˈsjuːmə Người tiêu dùng
Market research ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ Nghiên cứu thị trường
Target audience ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns Khách hàng mục tiêu
Strategy ˈstrætədʒi Chiến lược
Slogan ˈsləʊɡən Khẩu hiệu
Product launch ˈprɒdʌkt lɔːntʃ Ra mắt sản phẩm
Viral ˈvaɪrəl Lan truyền nhanh
Branding ˈbrændɪŋ Xây dựng thương hiệu
Billboard ˈbɪlbɔːd Bảng quảng cáo lớn
Flyer ˈflaɪə Tờ rơi
Public relations ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz Quan hệ công chúng
Digital marketing ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị kỹ thuật số
Sponsorship ˈspɒnsəʃɪp Tài trợ
Customer retention ˈkʌstəmə rɪˈtɛnʃən Giữ chân khách hàng
Conversion rate kənˈvɜːʃən reɪt Tỷ lệ chuyển đổi
Promotion prəˈməʊʃn Khuyến mãi
Competitive advantage kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ Lợi thế cạnh tranh
Sales pitch seɪlz pɪʧ Bài thuyết trình bán hàng
Market share ˈmɑːkɪt ʃeə Thị phần
Endorsement ɪnˈdɔːsmənt Sự ủng hộ, xác nhận
Target market ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt Thị trường mục tiêu
Search engine optimization sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Pay-per-click peɪ-pə-ˈklɪk Trả cho mỗi lần nhấp chuột
Brand loyalty brænd ˈlɔɪəlti Sự trung thành với thương hiệu
Trade show treɪd ʃəʊ Hội chợ thương mại
Word of mouth wɜːd ɒv maʊθ Truyền miệng
Return on investment rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt Lợi tức đầu tư
Call to action kɔːl tuː ˈækʃən Kêu gọi hành động
Branding ˈbrændɪŋ Xây dựng thương hiệu
Customer satisfaction ˈkʌstəmə ˌsætɪsˈfækʃən Sự hài lòng của khách hàng
Discount ˈdɪskaʊnt Giảm giá
Marketing mix ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks Marketing hỗn hợp
Product placement ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt Đặt sản phẩm
Viral marketing ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị lan truyền
Brand ambassador brænd æmˈbæsədə Đại sứ thương hiệu
Cross-promotion krɒs-prəˈməʊʃən Quảng cáo chéo
Guerrilla marketing ɡəˈrɪlə ˈmɑːkɪtɪŋ Tiếp thị du kích
Customer engagement ˈkʌstəmə ɪnˈɡeɪʤmənt Sự tham gia của khách hàng
Influencer ˈɪnflʊənsə Người ảnh hưởng
Product differentiation ˈprɒdʌkt ˌdɪfərɛnʃɪˈeɪʃən Sự khác biệt hóa sản phẩm
Value proposition ˈvæljuː prɒpəˈzɪʃən Đề xuất giá trị

 

Vận tải và hậu cần (Transportation and Logistics)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shipment ˈʃɪpmənt Lô hàng
Warehouse ˈwɛəhaʊs Kho hàng
Inventory ˈɪnvəntəri Hàng tồn kho
Freight freɪt Vận chuyển hàng hóa
Logistics ləˈdʒɪstɪks Hậu cần
Carrier ˈkærɪə Hãng vận chuyển
Distribution ˌdɪstrɪˈbjuːʃən Phân phối
Customs ˈkʌstəmz Hải quan
Delivery dɪˈlɪvəri Giao hàng
Package ˈpækɪdʒ Gói hàng
Cargo ˈkɑːɡəʊ Hàng hóa
Export ˈɛkspɔːt Xuất khẩu
Import ˈɪmpɔːt Nhập khẩu
Shipping ˈʃɪpɪŋ Vận chuyển hàng hóa
Supply chain səˈplaɪ tʃeɪn Chuỗi cung ứng
Bill of lading bɪl əv ˈleɪdɪŋ Vận đơn
Fleet fliːt Đoàn tàu, xe
Shipment ˈʃɪpmənt Lô hàng
Container kənˈteɪnə Thùng chứa hàng
Air freight eə freɪt Vận chuyển bằng đường hàng không
Distribution ˌdɪstrɪˈbjuːʃən Phân phối
Warehouse ˈwɛəhaʊs Kho hàng
Cargo ship ˈkɑːɡəʊ ʃɪp Tàu chở hàng
Logistics ləˈdʒɪstɪks Hậu cần
Port pɔːt Cảng
Inventory ˈɪnvəntəri Hàng tồn kho
Delivery dɪˈlɪvəri Giao hàng
Route ruːt Tuyến đường
Warehouse ˈwɛəhaʊs Kho hàng
Supplier səˈplaɪə Nhà cung cấp
Freight freɪt Vận chuyển hàng hóa
Distribution ˌdɪstrɪˈbjuːʃən Phân phối

 

Công nghệ thông tin (Information Technology)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Software ˈsɒftwɛə Phần mềm
Hardware ˈhɑːdwɛə Phần cứng
Network ˈnɛtwɜːk Mạng lưới
Database ˈdeɪtəbeɪs Cơ sở dữ liệu
Firewall ˈfaɪəwɔːl Tường lửa
Server ˈsɜːvə Máy chủ
Cybersecurity ˈsaɪbə sɪˈkjʊərɪti An ninh mạng
Cloud computing klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ Điện toán đám mây
Encryption ɪnˈkrɪpʃən Mã hóa
Interface ˈɪntəfeɪs Giao diện
Malware ˈmælweə Phần mềm độc hại
Operating system ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm Hệ điều hành
Algorithm ˈælɡərɪðəm Thuật toán
Bandwidth ˈbændwɪdθ Băng thông
Debugging diːˈbʌɡɪŋ Gỡ lỗi
User interface ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs Giao diện người dùng
Virtualization ˌvɜːtjʊəlaɪˈzeɪʃən Ảo hóa
Authentication ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən Xác thực
Data breach ˈdeɪtə briːʧ Rò rỉ dữ liệu
Backup ˈbækʌp Sao lưu

 

Sản xuất và công nghiệp (Manufacturing and Industry)

Từ vựng TOEIC theo chủ đề sản xuất và công nghiệp
Từ vựng TOEIC theo chủ đề sản xuất và công nghiệp
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Assembly line əˈsɛmbli laɪn Dây chuyền lắp ráp
Automation ˌɔːtəˈmeɪʃən Tự động hóa
Production prəˈdʌkʃən Sản xuất
Inventory ˈɪnvəntəri Hàng tồn kho
Quality control ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl Kiểm soát chất lượng
Factory ˈfæktəri Nhà máy
Raw materials rɔː məˈtɪərɪəlz Nguyên liệu thô
Supply chain səˈplaɪ tʃeɪn Chuỗi cung ứng
Output ˈaʊtpʊt Sản lượng
Machinery məˈʃiːnəri Máy móc
Downtime ˈdaʊntaɪm Thời gian ngừng hoạt động
Efficiency ɪˈfɪʃənsi Hiệu quả
Labor force ˈleɪbə fɔːs Lực lượng lao động
Maintenance ˈmeɪntɪnəns Bảo trì
Production line prəˈdʌkʃən laɪn Dây chuyền sản xuất
Defect ˈdiːfɛkt Lỗi
Batch bæʧ Lô hàng
Supplier səˈplaɪə Nhà cung cấp
Assembly əˈsɛmbli Lắp ráp
Safety standards ˈseɪfti ˈstændədz Tiêu chuẩn an toàn

 

Bán lẻ và dịch vụ (Retail and Service)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Retail ˈriːteɪl Bán lẻ
Customer ˈkʌstəmə Khách hàng
Checkout ˈʧɛkaʊt Quầy thanh toán
Inventory ˈɪnvəntəri Hàng tồn kho
Discount ˈdɪskaʊnt Giảm giá
Merchandise ˈmɜːʧəndaɪz Hàng hóa
Salesperson ˈseɪlzpɜːsən Nhân viên bán hàng
Transaction trænˈzækʃən Giao dịch
Customer service ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs Dịch vụ khách hàng
Loyalty program ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm Chương trình khách hàng thân thiết
Return policy rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi Chính sách hoàn trả
Promotion prəˈməʊʃn Khuyến mãi
Refund rɪˈfʌnd Hoàn tiền
Point of sale pɔɪnt əv seɪl Điểm bán hàng
Restocking riːˈstɒkɪŋ Bổ sung hàng hóa
Product range ˈprɒdʌkt reɪnʤ Dòng sản phẩm
Sales target seɪlz ˈtɑːɡɪt Mục tiêu doanh số
Shopping cart ˈʃɒpɪŋ kɑːt Giỏ hàng
Retail price ˈriːteɪl praɪs Giá bán lẻ
Store layout stɔː ˈleɪaʊt Bố trí cửa hàng

 

Y tế và chăm sóc sức khỏe (Healthcare and Medicine)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Diagnosis ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs Chẩn đoán
Prescription prɪˈskrɪpʃən Đơn thuốc
Treatment ˈtriːtmənt Điều trị
Patient ˈpeɪʃənt Bệnh nhân
Surgery ˈsɜːʤəri Phẫu thuật
Vaccine ˈvæksiːn Vắc xin
Hospital ˈhɒspɪtl Bệnh viện
Physician fɪˈzɪʃən Bác sĩ
Medicine ˈmɛdsɪn Thuốc
Recovery rɪˈkʌvəri Hồi phục
Healthcare ˈhɛlθkeə Chăm sóc sức khỏe
Appointment əˈpɔɪntmənt Cuộc hẹn
Emergency ɪˈmɜːʤənsi Cấp cứu
Surgery ˈsɜːʤəri Phẫu thuật
Diagnosis daɪəɡˈnəʊsɪs Chẩn đoán
Blood pressure blʌd ˈprɛʃə Huyết áp
Symptoms ˈsɪmptəmz Triệu chứng
Immunization ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən Tiêm chủng
Rehabilitation ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən Phục hồi chức năng
Outpatient ˈaʊtˌpeɪʃənt Bệnh nhân ngoại trú

 

Khách sạn và du lịch (Hospitality and Tourism)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Reservation ˌrɛzəˈveɪʃən Đặt chỗ
Check-in ʧɛk-ɪn Đăng ký
Check-out ʧɛk-aʊt Trả phòng
Accommodation əˌkɒməˈdeɪʃən Chỗ ở
Itinerary aɪˈtɪnərəri Hành trình
Tourist ˈtʊərɪst Khách du lịch
Suite swiːt Phòng hạng sang
Concierge ˌkɒnsɪˈeəʒ Nhân viên hỗ trợ khách
Booking ˈbʊkɪŋ Đặt chỗ
Hospitality ˌhɒspɪˈtælɪti Ngành dịch vụ
Room service ruːm ˈsɜːvɪs Dịch vụ phòng
Tour guide tʊə ɡaɪd Hướng dẫn viên du lịch
Guest ɡɛst Khách
Destination ˌdɛstɪˈneɪʃən Điểm đến
Vacation vəˈkeɪʃən Kỳ nghỉ
Travel agent ˈtrævl ˈeɪʤənt Đại lý du lịch
Tourism ˈtʊərɪzəm Du lịch
Airport shuttle ˈeəpɔːt ˈʃʌtl Xe đưa đón sân bay
Double room ˈdʌbl ruːm Phòng đôi
Tourist attraction ˈtʊərɪst əˈtrækʃən Điểm thu hút du khách

 

Giáo dục và đào tạo (Education and Training)

Từ vựng TOEIC theo chủ đề giáo dục và đào tạo
Từ vựng TOEIC theo chủ đề giáo dục và đào tạo
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Curriculum kəˈrɪkjʊləm Chương trình giảng dạy
Syllabus ˈsɪləbəs Đề cương
Lecture ˈlɛkʧə Bài giảng
Classroom ˈklɑːsruːm Lớp học
Scholarship ˈskɒləʃɪp Học bổng
Diploma dɪˈpləʊmə Văn bằng
Enrollment ɪnˈrəʊlmənt Ghi danh, đăng ký học
Assessment əˈsɛsmənt Đánh giá
Certification ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən Chứng nhận
Graduation ˌɡrædʒuˈeɪʃən Tốt nghiệp
Educational institution ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃən Cơ sở giáo dục
Training course ˈtreɪnɪŋ kɔːs Khóa đào tạo
Online learning ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ Học trực tuyến
Professional development prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt Phát triển chuyên môn
Distance education ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən Giáo dục từ xa
Internship ˈɪntɜːnʃɪp Thực tập
Extracurricular ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlə Ngoại khóa
Degree dɪˈɡriː Bằng cấp
Tuition fee tjuːˈɪʃən fiː Học phí
Lecture hall ˈlɛkʧə hɔːl Giảng đường

 

Hợp đồng và đàm phán (Contracts and Negotiations)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Agreement əˈɡriːmənt Hợp đồng
Clause klɔːz Điều khoản
Negotiation nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən Đàm phán
Settlement ˈsɛtlmənt Giải quyết, dàn xếp
Breach briːʧ Vi phạm
Term tɜːm Điều khoản
Signature ˈsɪɡnɪʧə Chữ ký
Validity vəˈlɪdɪti Hiệu lực
Obligations ˌɒblɪˈɡeɪʃənz Nghĩa vụ
Counteroffer ˈkaʊntərˈɒfə Đề nghị lại
Contract ˈkɒntrækt Hợp đồng
Partnership ˈpɑːtnəʃɪp Hợp tác
Amendment əˈmɛndmənt Sửa đổi
Confidentiality ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti Bảo mật
Renewal rɪˈnjuːəl Gia hạn
Termination ˌtɜːmɪˈneɪʃən Chấm dứt
Arbitration ˌɑːbɪˈtreɪʃən Trọng tài
Compromise ˈkɒmprəmaɪz Thỏa hiệp
Dispute dɪsˈpjuːt Tranh chấp
Mediation ˌmiːdɪˈeɪʃən Hòa giải

 

Môi trường làm việc (Work Environment)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Workstation ˈwɜːkˌsteɪʃən Chỗ làm việc
Office ˈɒfɪs Văn phòng
Cubicle ˈkjuːbɪkl Vách ngăn văn phòng
Conference room ˈkɒnfərəns ruːm Phòng họp
Break room breɪk ruːm Phòng giải lao
Colleague ˈkɒliːɡ Đồng nghiệp
Supervisor ˈsuːpəvaɪzə Người giám sát
Dress code drɛs kəʊd Quy định trang phục
Work-life balance wɜːk-laɪf ˈbæləns Cân bằng công việc và cuộc sống
Job satisfaction dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən Sự hài lòng công việc
Teamwork ˈtiːmwɜːk Làm việc nhóm
Open-plan office ˈəʊpən-plæn ˈɒfɪs Văn phòng mở
Commute kəˈmjuːt Đi làm, quãng đường đi làm
Work ethic wɜːk ˈɛθɪk Đạo đức nghề nghiệp
Workplace culture ˈwɜːkpleɪs ˈkʌlʧə Văn hóa nơi làm việc
Flexibility ˌflɛksɪˈbɪlɪti Tính linh hoạt
Productivity ˌprɒdʌkˈtɪvɪti Năng suất
Office politics ˈɒfɪs ˈpɒlɪtɪks Chính trị văn phòng
Ergonomics ˌɜːɡəˈnɒmɪks Công thái học
Job security dʒɒb sɪˈkjʊərɪti Sự an toàn trong công việc

 

Thư tín và email công việc (Business Correspondence and Emails)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Subject line ˈsʌbdʒɪkt laɪn Dòng tiêu đề
Attachment əˈtæʧmənt Tệp đính kèm
Salutation ˌsælju(ː)ˈteɪʃən Lời chào mở đầu
Signature ˈsɪɡnɪʧə Chữ ký
Formal ˈfɔːml Trang trọng
Informal ɪnˈfɔːml Thân mật
Closing ˈkləʊzɪŋ Kết thúc
Carbon copy (CC) ˈkɑːbən ˈkɒpi Sao chép
Blind carbon copy (BCC) blaɪnd ˈkɑːbən ˈkɒpi Sao chép ẩn
Draft drɑːft Bản nháp
Follow-up ˈfɒləʊ-ʌp Theo dõi, theo sau
Response rɪsˈpɒns Phản hồi
Urgent ˈɜːʤənt Khẩn cấp
Forward ˈfɔːwəd Chuyển tiếp
Professional tone prəˈfɛʃənl təʊn Giọng điệu chuyên nghiệp
Email thread iː-meɪl θrɛd Chuỗi email
Template ˈtɛmplɪt Mẫu
Confidential ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl Bảo mật
Reply all rɪˈplaɪ ɔːl Trả lời tất cả
Out of office aʊt ɒv ˈɒfɪs Ngoài văn phòng

 

Pháp luật và chính sách (Legal and Policies)

Từ vựng TOEIC theo chủ đề pháp luật và chính sách
Từ vựng TOEIC theo chủ đề pháp luật và chính sách
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Legislation ˌlɛʤɪsˈleɪʃən Pháp luật
Regulation ˌrɛɡjʊˈleɪʃən Quy định
Compliance kəmˈplaɪəns Tuân thủ
Policy ˈpɒlɪsi Chính sách
Jurisdiction ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən Quyền tài phán
Litigation ˌlɪtɪˈɡeɪʃən Tranh chấp pháp lý
Contractual kənˈtræktjʊəl Thuộc hợp đồng
Clause klɔːz Điều khoản
Arbitration ˌɑːbɪˈtreɪʃən Trọng tài
Intellectual property ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti Sở hữu trí tuệ
Liability ˌlaɪəˈbɪlɪti Trách nhiệm pháp lý
Breach briːʧ Vi phạm
Code of conduct kəʊd ɒv ˈkɒndʌkt Quy tắc ứng xử
Amendment əˈmɛndmənt Sửa đổi
Confidentiality ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti Bảo mật
Plaintiff ˈpleɪntɪf Nguyên đơn
Defendant dɪˈfɛndənt Bị đơn
Legal entity ˈliːɡəl ˈɛntɪti Thực thể pháp lý
Penal code ˈpiːnəl kəʊd Bộ luật hình sự
Statute ˈstætjuːt Đạo luật

 

Sự kiện và hội nghị (Events and Conferences)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Conference ˈkɒnfərəns Hội nghị
Seminar ˈsɛmɪnɑː Hội thảo
Keynote speaker ˈkiːnəʊt ˈspiːkə Diễn giả chính
Agenda əˈdʒɛndə Chương trình nghị sự
Workshop ˈwɜːkʃɒp Buổi đào tạo
Networking ˈnɛtwɜːkɪŋ Kết nối
Attendee əˈtɛndiː Người tham dự
Registration ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən Đăng ký
Breakout session ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən Phiên thảo luận nhóm
Exhibit ɪɡˈzɪbɪt Triển lãm
Venue ˈvɛnjuː Địa điểm tổ chức
Panel discussion ˈpænəl dɪˈskʌʃən Thảo luận nhóm
Presentation ˌprɛzənˈteɪʃən Bài thuyết trình
Conference call ˈkɒnfərəns kɔːl Cuộc gọi hội nghị
Gala dinner ˈɡɑːlə ˈdɪnə Tiệc gala
Invitation ˌɪnvɪˈteɪʃən Lời mời
Participant pɑːˈtɪsɪpənt Người tham gia
Event planner ɪˈvɛnt ˈplænə Người tổ chức sự kiện
Opening remarks ˈəʊpnɪŋ rɪˈmɑːks Lời phát biểu khai mạc
Closing ceremony ˈkləʊzɪŋ ˈsɛrɪməni Lễ bế mạc

 

Phương pháp học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả

Phương pháp học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả
Phương pháp học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng TOEIC một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng các phương pháp học sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng riêng lẻ, hãy học chúng trong câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học tập hữu ích, giúp bạn ôn luyện từ vựng mọi lúc mọi nơi. Hãy tạo bộ flashcards theo từng chủ đề để dễ dàng ôn tập.
  • Luyện tập thường xuyên: Để từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn, bạn cần ôn luyện thường xuyên. Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng.
  • Thực hành với bài tập: Áp dụng từ vựng đã học vào các bài tập thực hành. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn nâng cao kỹ năng làm bài thi TOEIC.

Tài liệu học từ vựng TOEIC theo chủ đề miễn phí 

Ngoài bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề ở trên, tailieu465.net xin gửi tới các bạn những bộ tài liệu mà chúng tôi sưu tầm được, nhằm phục vụ cho việc học toeic, mỗi đầu sách đều kèm link tải miễn phí, hãy tham khảo nhé: 

Tổng kết

Việc nắm vững 800+ từ vựng toeic theo chủ đề là bước quan trọng để bạn tự tin bước vào kỳ thi và đạt được kết quả mong muốn. Hãy tận dụng các phương pháp học tập hiệu quả và tài liệu miễn phí mà chúng tôi đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục TOEIC!

Đánh giá bài viết hữu ích

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net