Kỳ thi TOEIC là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt quan trọng đối với những ai đang tìm kiếm cơ hội trong môi trường làm việc quốc tế. Để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này, việc nắm vững từ vựng là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 800+ từ vựng TOEIC theo chủ đề, giúp bạn có thể học tập một cách hiệu quả và có hệ thống hơn.
Tổng hợp 800+ từ vựng TOEIC theo chủ đề
Kinh doanh và thương mại (Business and Commerce)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Agreement | əˈɡriːmənt | Hợp đồng, thỏa thuận |
Competition | ˌkɒmpɪˈtɪʃn | Cạnh tranh |
Profit | ˈprɒfɪt | Lợi nhuận |
Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
Customer | ˈkʌstəmə | Khách hàng |
Promotion | prəˈməʊʃn | Khuyến mãi |
Market share | ˈmɑːkɪt ʃeə | Thị phần |
Revenue | ˈrɛvɪnjuː | Doanh thu |
Supplier | səˈplaɪə | Nhà cung cấp |
Contract | ˈkɒntrækt | Hợp đồng |
Inventory | ˈɪnvəntəri | Hàng tồn kho |
Invoice | ˈɪnvɔɪs | Hóa đơn |
Distribution | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối |
Wholesale | ˈhəʊlseɪl | Bán sỉ |
Retailer | ˈriːteɪlə | Người bán lẻ |
Business plan | ˈbɪznɪs plæn | Kế hoạch kinh doanh |
Stakeholder | ˈsteɪkhəʊldə | Cổ đông, người góp vốn |
Entrepreneur | ˌɒntrəprəˈnɜː | Doanh nhân |
Franchise | ˈfræntʃaɪz | Nhượng quyền thương mại |
Consultancy | kənˈsʌltənsi | Tư vấn |
Partnership | ˈpɑːtnəʃɪp | Hợp tác |
Merger | ˈmɜːdʒə | Sáp nhập |
Acquisition | ˌækwɪˈzɪʃən | Mua lại, thâu tóm |
Dividend | ˈdɪvɪdɛnd | Cổ tức |
Budget | ˈbʌdʒɪt | Ngân sách |
Capital | ˈkæpɪtl | Vốn |
Import | ɪmˈpɔːt | Nhập khẩu |
Export | ɪkˈspɔːt | Xuất khẩu |
Forecast | ˈfɔːkɑːst | Dự báo |
Product launch | ˈprɒdʌkt lɔːntʃ | Ra mắt sản phẩm |
Supply chain | səˈplaɪ tʃeɪn | Chuỗi cung ứng |
E-commerce | ˌiːˈkɒmɜːs | Thương mại điện tử |
Logistics | ləˈdʒɪstɪks | Hậu cần |
Market research | ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ | Nghiên cứu thị trường |
Trademark | ˈtreɪdmɑːk | Nhãn hiệu |
Profit margin | ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn | Biên lợi nhuận |
Retail | ˈriːteɪl | Bán lẻ |
Tariff | ˈtærɪf | Thuế xuất nhập khẩu |
Equity | ˈɛkwɪti | Vốn chủ sở hữu |
Overhead | ˈəʊvəhed | Chi phí quản lý |
Bankruptcy | ˈbæŋkrəptsi | Phá sản |
Shareholder | ˈʃeəˌhəʊldə | Cổ đông |
Trademark | ˈtreɪdmɑːk | Nhãn hiệu |
Corporate | ˈkɔːpərət | Doanh nghiệp |
Tài chính và ngân hàng (Finance and Banking)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Interest rate | ˈɪntrəst reɪt | Lãi suất |
Loan | ləʊn | Khoản vay |
Mortgage | ˈmɔːɡɪdʒ | Thế chấp |
Deposit | dɪˈpɒzɪt | Tiền gửi |
Balance | ˈbæləns | Số dư |
Credit | ˈkrɛdɪt | Tín dụng |
Debt | dɛt | Nợ |
Dividend | ˈdɪvɪdɛnd | Cổ tức |
Equity | ˈɛkwɪti | Vốn chủ sở hữu |
Budget | ˈbʌdʒɪt | Ngân sách |
Currency | ˈkʌrənsi | Tiền tệ |
Exchange rate | ɪksˈʧeɪnʤ reɪt | Tỷ giá hối đoái |
Inflation | ɪnˈfleɪʃən | Lạm phát |
Revenue | ˈrɛvɪnjuː | Doanh thu |
Stock market | stɒk ˈmɑːkɪt | Thị trường chứng khoán |
Bond | bɒnd | Trái phiếu |
Portfolio | pɔːtˈfəʊlɪəʊ | Danh mục đầu tư |
Liquidity | lɪˈkwɪdɪti | Tính thanh khoản |
Asset | ˈæsɛt | Tài sản |
Liability | ˌlaɪəˈbɪlɪti | Nợ phải trả |
Credit limit | ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt | Hạn mức tín dụng |
Financial statement | fɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt | Báo cáo tài chính |
Fund | fʌnd | Quỹ |
Insurance | ɪnˈʃʊərəns | Bảo hiểm |
Loan shark | ləʊn ʃɑːk | Kẻ cho vay nặng lãi |
Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
Commission | kəˈmɪʃən | Hoa hồng |
Pension | ˈpɛnʃən | Lương hưu |
Subsidy | ˈsʌbsɪdi | Trợ cấp |
Yield | jiːld | Lợi tức |
Venture capital | ˈvɛnʧə ˈkæpɪtl | Vốn mạo hiểm |
Forecast | ˈfɔːkɑːst | Dự báo |
Tax return | tæks rɪˈtɜːn | Tờ khai thuế |
Bank account | bæŋk əˈkaʊnt | Tài khoản ngân hàng |
Withdraw | wɪðˈdrɔː | Rút tiền |
Cash flow | kæʃ fləʊ | Dòng tiền |
Expense | ɪkˈspɛns | Chi phí |
Treasury | ˈtrɛʒəri | Ngân khố |
Interest | ˈɪntrəst | Lãi suất |
Inflation | ɪnˈfleɪʃən | Lạm phát |
Dividend | ˈdɪvɪdɛnd | Cổ tức |
Investment | ɪnˈvɛstmənt | Đầu tư |
Budget | ˈbʌdʒɪt | Ngân sách |
Nhân sự (Human Resources)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Recruitment | rɪˈkruːtmənt | Tuyển dụng |
Interview | ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn |
Salary | ˈsæləri | Lương |
Benefits | ˈbɛnɪfɪts | Phúc lợi |
Promotion | prəˈməʊʃn | Thăng tiến |
Training | ˈtreɪnɪŋ | Đào tạo |
Employee | ɪmˈplɔɪiː | Nhân viên |
Performance | pəˈfɔːməns | Hiệu suất |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí trống |
Job description | dʒɒb dɪˈskrɪpʃən | Mô tả công việc |
Orientation | ˌɔːrɪənˈteɪʃən | Định hướng |
Work schedule | wɜːk ˈʃɛdjuːl | Lịch làm việc |
Recruitment | rɪˈkruːtmənt | Tuyển dụng |
Promotion | prəˈməʊʃn | Thăng tiến |
Evaluation | ɪˌvæljʊˈeɪʃən | Đánh giá |
Resignation | ˌrɛzɪɡˈneɪʃən | Sự từ chức |
Dismissal | dɪsˈmɪsəl | Sa thải |
Probation | prəˈbeɪʃən | Thử việc |
Compensation | ˌkɒmpɛnˈseɪʃən | Bồi thường |
Overtime | ˈəʊvətaɪm | Làm thêm giờ |
Payroll | ˈpeɪrəʊl | Bảng lương |
Recruitment agency | rɪˈkruːtmənt ˈeɪʤənsi | Cơ quan tuyển dụng |
Contract | ˈkɒntrækt | Hợp đồng |
Human resources | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz | Nhân sự |
Job interview | dʒɒb ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn xin việc |
Work environment | wɜːk ɪnˈvaɪərənmənt | Môi trường làm việc |
Supervisor | ˈsuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Salary | ˈsæləri | Lương |
Retirement | rɪˈtaɪəmənt | Nghỉ hưu |
Leave | liːv | Nghỉ phép |
Job satisfaction | dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən | Sự hài lòng công việc |
Attendance | əˈtɛndəns | Sự tham dự, có mặt |
Promotion | prəˈməʊʃn | Thăng chức |
Overtime | ˈəʊvətaɪm | Làm thêm giờ |
Training | ˈtreɪnɪŋ | Đào tạo |
Recruitment agency | rɪˈkruːtmənt ˈeɪʤənsi | Cơ quan tuyển dụng |
Probation | prəˈbeɪʃən | Thử việc |
Resignation | ˌrɛzɪɡˈneɪʃən | Sự từ chức |
Work-life balance | wɜːk laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Reference | ˈrɛfərəns | Thư giới thiệu |
Promotion prospects | prəˈməʊʃən ˈprɒspɛkts | Triển vọng thăng tiến |
Employee benefits | ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts | Phúc lợi nhân viên |
Work schedule | wɜːk ˈʃɛdjuːl | Lịch làm việc |
Quảng cáo và tiếp thị (Advertising and Marketing)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Advertising | ˈædvətaɪzɪŋ | Quảng cáo |
Brand | brænd | Thương hiệu |
Campaign | kæmˈpeɪn | Chiến dịch |
Consumer | kənˈsjuːmə | Người tiêu dùng |
Market research | ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ | Nghiên cứu thị trường |
Target audience | ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns | Khách hàng mục tiêu |
Strategy | ˈstrætədʒi | Chiến lược |
Slogan | ˈsləʊɡən | Khẩu hiệu |
Product launch | ˈprɒdʌkt lɔːntʃ | Ra mắt sản phẩm |
Viral | ˈvaɪrəl | Lan truyền nhanh |
Branding | ˈbrændɪŋ | Xây dựng thương hiệu |
Billboard | ˈbɪlbɔːd | Bảng quảng cáo lớn |
Flyer | ˈflaɪə | Tờ rơi |
Public relations | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz | Quan hệ công chúng |
Digital marketing | ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị kỹ thuật số |
Sponsorship | ˈspɒnsəʃɪp | Tài trợ |
Customer retention | ˈkʌstəmə rɪˈtɛnʃən | Giữ chân khách hàng |
Conversion rate | kənˈvɜːʃən reɪt | Tỷ lệ chuyển đổi |
Promotion | prəˈməʊʃn | Khuyến mãi |
Competitive advantage | kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ | Lợi thế cạnh tranh |
Sales pitch | seɪlz pɪʧ | Bài thuyết trình bán hàng |
Market share | ˈmɑːkɪt ʃeə | Thị phần |
Endorsement | ɪnˈdɔːsmənt | Sự ủng hộ, xác nhận |
Target market | ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt | Thị trường mục tiêu |
Search engine optimization | sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Pay-per-click | peɪ-pə-ˈklɪk | Trả cho mỗi lần nhấp chuột |
Brand loyalty | brænd ˈlɔɪəlti | Sự trung thành với thương hiệu |
Trade show | treɪd ʃəʊ | Hội chợ thương mại |
Word of mouth | wɜːd ɒv maʊθ | Truyền miệng |
Return on investment | rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt | Lợi tức đầu tư |
Call to action | kɔːl tuː ˈækʃən | Kêu gọi hành động |
Branding | ˈbrændɪŋ | Xây dựng thương hiệu |
Customer satisfaction | ˈkʌstəmə ˌsætɪsˈfækʃən | Sự hài lòng của khách hàng |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Giảm giá |
Marketing mix | ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks | Marketing hỗn hợp |
Product placement | ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt | Đặt sản phẩm |
Viral marketing | ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị lan truyền |
Brand ambassador | brænd æmˈbæsədə | Đại sứ thương hiệu |
Cross-promotion | krɒs-prəˈməʊʃən | Quảng cáo chéo |
Guerrilla marketing | ɡəˈrɪlə ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị du kích |
Customer engagement | ˈkʌstəmə ɪnˈɡeɪʤmənt | Sự tham gia của khách hàng |
Influencer | ˈɪnflʊənsə | Người ảnh hưởng |
Product differentiation | ˈprɒdʌkt ˌdɪfərɛnʃɪˈeɪʃən | Sự khác biệt hóa sản phẩm |
Value proposition | ˈvæljuː prɒpəˈzɪʃən | Đề xuất giá trị |
Vận tải và hậu cần (Transportation and Logistics)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Shipment | ˈʃɪpmənt | Lô hàng |
Warehouse | ˈwɛəhaʊs | Kho hàng |
Inventory | ˈɪnvəntəri | Hàng tồn kho |
Freight | freɪt | Vận chuyển hàng hóa |
Logistics | ləˈdʒɪstɪks | Hậu cần |
Carrier | ˈkærɪə | Hãng vận chuyển |
Distribution | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối |
Customs | ˈkʌstəmz | Hải quan |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Giao hàng |
Package | ˈpækɪdʒ | Gói hàng |
Cargo | ˈkɑːɡəʊ | Hàng hóa |
Export | ˈɛkspɔːt | Xuất khẩu |
Import | ˈɪmpɔːt | Nhập khẩu |
Shipping | ˈʃɪpɪŋ | Vận chuyển hàng hóa |
Supply chain | səˈplaɪ tʃeɪn | Chuỗi cung ứng |
Bill of lading | bɪl əv ˈleɪdɪŋ | Vận đơn |
Fleet | fliːt | Đoàn tàu, xe |
Shipment | ˈʃɪpmənt | Lô hàng |
Container | kənˈteɪnə | Thùng chứa hàng |
Air freight | eə freɪt | Vận chuyển bằng đường hàng không |
Distribution | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối |
Warehouse | ˈwɛəhaʊs | Kho hàng |
Cargo ship | ˈkɑːɡəʊ ʃɪp | Tàu chở hàng |
Logistics | ləˈdʒɪstɪks | Hậu cần |
Port | pɔːt | Cảng |
Inventory | ˈɪnvəntəri | Hàng tồn kho |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Giao hàng |
Route | ruːt | Tuyến đường |
Warehouse | ˈwɛəhaʊs | Kho hàng |
Supplier | səˈplaɪə | Nhà cung cấp |
Freight | freɪt | Vận chuyển hàng hóa |
Distribution | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | Phân phối |
Công nghệ thông tin (Information Technology)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Software | ˈsɒftwɛə | Phần mềm |
Hardware | ˈhɑːdwɛə | Phần cứng |
Network | ˈnɛtwɜːk | Mạng lưới |
Database | ˈdeɪtəbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Tường lửa |
Server | ˈsɜːvə | Máy chủ |
Cybersecurity | ˈsaɪbə sɪˈkjʊərɪti | An ninh mạng |
Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
Encryption | ɪnˈkrɪpʃən | Mã hóa |
Interface | ˈɪntəfeɪs | Giao diện |
Malware | ˈmælweə | Phần mềm độc hại |
Operating system | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm | Hệ điều hành |
Algorithm | ˈælɡərɪðəm | Thuật toán |
Bandwidth | ˈbændwɪdθ | Băng thông |
Debugging | diːˈbʌɡɪŋ | Gỡ lỗi |
User interface | ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs | Giao diện người dùng |
Virtualization | ˌvɜːtjʊəlaɪˈzeɪʃən | Ảo hóa |
Authentication | ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən | Xác thực |
Data breach | ˈdeɪtə briːʧ | Rò rỉ dữ liệu |
Backup | ˈbækʌp | Sao lưu |
Sản xuất và công nghiệp (Manufacturing and Industry)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Assembly line | əˈsɛmbli laɪn | Dây chuyền lắp ráp |
Automation | ˌɔːtəˈmeɪʃən | Tự động hóa |
Production | prəˈdʌkʃən | Sản xuất |
Inventory | ˈɪnvəntəri | Hàng tồn kho |
Quality control | ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl | Kiểm soát chất lượng |
Factory | ˈfæktəri | Nhà máy |
Raw materials | rɔː məˈtɪərɪəlz | Nguyên liệu thô |
Supply chain | səˈplaɪ tʃeɪn | Chuỗi cung ứng |
Output | ˈaʊtpʊt | Sản lượng |
Machinery | məˈʃiːnəri | Máy móc |
Downtime | ˈdaʊntaɪm | Thời gian ngừng hoạt động |
Efficiency | ɪˈfɪʃənsi | Hiệu quả |
Labor force | ˈleɪbə fɔːs | Lực lượng lao động |
Maintenance | ˈmeɪntɪnəns | Bảo trì |
Production line | prəˈdʌkʃən laɪn | Dây chuyền sản xuất |
Defect | ˈdiːfɛkt | Lỗi |
Batch | bæʧ | Lô hàng |
Supplier | səˈplaɪə | Nhà cung cấp |
Assembly | əˈsɛmbli | Lắp ráp |
Safety standards | ˈseɪfti ˈstændədz | Tiêu chuẩn an toàn |
Bán lẻ và dịch vụ (Retail and Service)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Retail | ˈriːteɪl | Bán lẻ |
Customer | ˈkʌstəmə | Khách hàng |
Checkout | ˈʧɛkaʊt | Quầy thanh toán |
Inventory | ˈɪnvəntəri | Hàng tồn kho |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Giảm giá |
Merchandise | ˈmɜːʧəndaɪz | Hàng hóa |
Salesperson | ˈseɪlzpɜːsən | Nhân viên bán hàng |
Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
Customer service | ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs | Dịch vụ khách hàng |
Loyalty program | ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm | Chương trình khách hàng thân thiết |
Return policy | rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi | Chính sách hoàn trả |
Promotion | prəˈməʊʃn | Khuyến mãi |
Refund | rɪˈfʌnd | Hoàn tiền |
Point of sale | pɔɪnt əv seɪl | Điểm bán hàng |
Restocking | riːˈstɒkɪŋ | Bổ sung hàng hóa |
Product range | ˈprɒdʌkt reɪnʤ | Dòng sản phẩm |
Sales target | seɪlz ˈtɑːɡɪt | Mục tiêu doanh số |
Shopping cart | ˈʃɒpɪŋ kɑːt | Giỏ hàng |
Retail price | ˈriːteɪl praɪs | Giá bán lẻ |
Store layout | stɔː ˈleɪaʊt | Bố trí cửa hàng |
Y tế và chăm sóc sức khỏe (Healthcare and Medicine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Diagnosis | ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs | Chẩn đoán |
Prescription | prɪˈskrɪpʃən | Đơn thuốc |
Treatment | ˈtriːtmənt | Điều trị |
Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
Surgery | ˈsɜːʤəri | Phẫu thuật |
Vaccine | ˈvæksiːn | Vắc xin |
Hospital | ˈhɒspɪtl | Bệnh viện |
Physician | fɪˈzɪʃən | Bác sĩ |
Medicine | ˈmɛdsɪn | Thuốc |
Recovery | rɪˈkʌvəri | Hồi phục |
Healthcare | ˈhɛlθkeə | Chăm sóc sức khỏe |
Appointment | əˈpɔɪntmənt | Cuộc hẹn |
Emergency | ɪˈmɜːʤənsi | Cấp cứu |
Surgery | ˈsɜːʤəri | Phẫu thuật |
Diagnosis | daɪəɡˈnəʊsɪs | Chẩn đoán |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Symptoms | ˈsɪmptəmz | Triệu chứng |
Immunization | ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən | Tiêm chủng |
Rehabilitation | ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən | Phục hồi chức năng |
Outpatient | ˈaʊtˌpeɪʃənt | Bệnh nhân ngoại trú |
Khách sạn và du lịch (Hospitality and Tourism)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Reservation | ˌrɛzəˈveɪʃən | Đặt chỗ |
Check-in | ʧɛk-ɪn | Đăng ký |
Check-out | ʧɛk-aʊt | Trả phòng |
Accommodation | əˌkɒməˈdeɪʃən | Chỗ ở |
Itinerary | aɪˈtɪnərəri | Hành trình |
Tourist | ˈtʊərɪst | Khách du lịch |
Suite | swiːt | Phòng hạng sang |
Concierge | ˌkɒnsɪˈeəʒ | Nhân viên hỗ trợ khách |
Booking | ˈbʊkɪŋ | Đặt chỗ |
Hospitality | ˌhɒspɪˈtælɪti | Ngành dịch vụ |
Room service | ruːm ˈsɜːvɪs | Dịch vụ phòng |
Tour guide | tʊə ɡaɪd | Hướng dẫn viên du lịch |
Guest | ɡɛst | Khách |
Destination | ˌdɛstɪˈneɪʃən | Điểm đến |
Vacation | vəˈkeɪʃən | Kỳ nghỉ |
Travel agent | ˈtrævl ˈeɪʤənt | Đại lý du lịch |
Tourism | ˈtʊərɪzəm | Du lịch |
Airport shuttle | ˈeəpɔːt ˈʃʌtl | Xe đưa đón sân bay |
Double room | ˈdʌbl ruːm | Phòng đôi |
Tourist attraction | ˈtʊərɪst əˈtrækʃən | Điểm thu hút du khách |
Giáo dục và đào tạo (Education and Training)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Curriculum | kəˈrɪkjʊləm | Chương trình giảng dạy |
Syllabus | ˈsɪləbəs | Đề cương |
Lecture | ˈlɛkʧə | Bài giảng |
Classroom | ˈklɑːsruːm | Lớp học |
Scholarship | ˈskɒləʃɪp | Học bổng |
Diploma | dɪˈpləʊmə | Văn bằng |
Enrollment | ɪnˈrəʊlmənt | Ghi danh, đăng ký học |
Assessment | əˈsɛsmənt | Đánh giá |
Certification | ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən | Chứng nhận |
Graduation | ˌɡrædʒuˈeɪʃən | Tốt nghiệp |
Educational institution | ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃən | Cơ sở giáo dục |
Training course | ˈtreɪnɪŋ kɔːs | Khóa đào tạo |
Online learning | ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ | Học trực tuyến |
Professional development | prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt | Phát triển chuyên môn |
Distance education | ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən | Giáo dục từ xa |
Internship | ˈɪntɜːnʃɪp | Thực tập |
Extracurricular | ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlə | Ngoại khóa |
Degree | dɪˈɡriː | Bằng cấp |
Tuition fee | tjuːˈɪʃən fiː | Học phí |
Lecture hall | ˈlɛkʧə hɔːl | Giảng đường |
Hợp đồng và đàm phán (Contracts and Negotiations)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Agreement | əˈɡriːmənt | Hợp đồng |
Clause | klɔːz | Điều khoản |
Negotiation | nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən | Đàm phán |
Settlement | ˈsɛtlmənt | Giải quyết, dàn xếp |
Breach | briːʧ | Vi phạm |
Term | tɜːm | Điều khoản |
Signature | ˈsɪɡnɪʧə | Chữ ký |
Validity | vəˈlɪdɪti | Hiệu lực |
Obligations | ˌɒblɪˈɡeɪʃənz | Nghĩa vụ |
Counteroffer | ˈkaʊntərˈɒfə | Đề nghị lại |
Contract | ˈkɒntrækt | Hợp đồng |
Partnership | ˈpɑːtnəʃɪp | Hợp tác |
Amendment | əˈmɛndmənt | Sửa đổi |
Confidentiality | ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti | Bảo mật |
Renewal | rɪˈnjuːəl | Gia hạn |
Termination | ˌtɜːmɪˈneɪʃən | Chấm dứt |
Arbitration | ˌɑːbɪˈtreɪʃən | Trọng tài |
Compromise | ˈkɒmprəmaɪz | Thỏa hiệp |
Dispute | dɪsˈpjuːt | Tranh chấp |
Mediation | ˌmiːdɪˈeɪʃən | Hòa giải |
Môi trường làm việc (Work Environment)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Workstation | ˈwɜːkˌsteɪʃən | Chỗ làm việc |
Office | ˈɒfɪs | Văn phòng |
Cubicle | ˈkjuːbɪkl | Vách ngăn văn phòng |
Conference room | ˈkɒnfərəns ruːm | Phòng họp |
Break room | breɪk ruːm | Phòng giải lao |
Colleague | ˈkɒliːɡ | Đồng nghiệp |
Supervisor | ˈsuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Dress code | drɛs kəʊd | Quy định trang phục |
Work-life balance | wɜːk-laɪf ˈbæləns | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Job satisfaction | dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən | Sự hài lòng công việc |
Teamwork | ˈtiːmwɜːk | Làm việc nhóm |
Open-plan office | ˈəʊpən-plæn ˈɒfɪs | Văn phòng mở |
Commute | kəˈmjuːt | Đi làm, quãng đường đi làm |
Work ethic | wɜːk ˈɛθɪk | Đạo đức nghề nghiệp |
Workplace culture | ˈwɜːkpleɪs ˈkʌlʧə | Văn hóa nơi làm việc |
Flexibility | ˌflɛksɪˈbɪlɪti | Tính linh hoạt |
Productivity | ˌprɒdʌkˈtɪvɪti | Năng suất |
Office politics | ˈɒfɪs ˈpɒlɪtɪks | Chính trị văn phòng |
Ergonomics | ˌɜːɡəˈnɒmɪks | Công thái học |
Job security | dʒɒb sɪˈkjʊərɪti | Sự an toàn trong công việc |
Thư tín và email công việc (Business Correspondence and Emails)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Subject line | ˈsʌbdʒɪkt laɪn | Dòng tiêu đề |
Attachment | əˈtæʧmənt | Tệp đính kèm |
Salutation | ˌsælju(ː)ˈteɪʃən | Lời chào mở đầu |
Signature | ˈsɪɡnɪʧə | Chữ ký |
Formal | ˈfɔːml | Trang trọng |
Informal | ɪnˈfɔːml | Thân mật |
Closing | ˈkləʊzɪŋ | Kết thúc |
Carbon copy (CC) | ˈkɑːbən ˈkɒpi | Sao chép |
Blind carbon copy (BCC) | blaɪnd ˈkɑːbən ˈkɒpi | Sao chép ẩn |
Draft | drɑːft | Bản nháp |
Follow-up | ˈfɒləʊ-ʌp | Theo dõi, theo sau |
Response | rɪsˈpɒns | Phản hồi |
Urgent | ˈɜːʤənt | Khẩn cấp |
Forward | ˈfɔːwəd | Chuyển tiếp |
Professional tone | prəˈfɛʃənl təʊn | Giọng điệu chuyên nghiệp |
Email thread | iː-meɪl θrɛd | Chuỗi email |
Template | ˈtɛmplɪt | Mẫu |
Confidential | ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl | Bảo mật |
Reply all | rɪˈplaɪ ɔːl | Trả lời tất cả |
Out of office | aʊt ɒv ˈɒfɪs | Ngoài văn phòng |
Pháp luật và chính sách (Legal and Policies)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Legislation | ˌlɛʤɪsˈleɪʃən | Pháp luật |
Regulation | ˌrɛɡjʊˈleɪʃən | Quy định |
Compliance | kəmˈplaɪəns | Tuân thủ |
Policy | ˈpɒlɪsi | Chính sách |
Jurisdiction | ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən | Quyền tài phán |
Litigation | ˌlɪtɪˈɡeɪʃən | Tranh chấp pháp lý |
Contractual | kənˈtræktjʊəl | Thuộc hợp đồng |
Clause | klɔːz | Điều khoản |
Arbitration | ˌɑːbɪˈtreɪʃən | Trọng tài |
Intellectual property | ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti | Sở hữu trí tuệ |
Liability | ˌlaɪəˈbɪlɪti | Trách nhiệm pháp lý |
Breach | briːʧ | Vi phạm |
Code of conduct | kəʊd ɒv ˈkɒndʌkt | Quy tắc ứng xử |
Amendment | əˈmɛndmənt | Sửa đổi |
Confidentiality | ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti | Bảo mật |
Plaintiff | ˈpleɪntɪf | Nguyên đơn |
Defendant | dɪˈfɛndənt | Bị đơn |
Legal entity | ˈliːɡəl ˈɛntɪti | Thực thể pháp lý |
Penal code | ˈpiːnəl kəʊd | Bộ luật hình sự |
Statute | ˈstætjuːt | Đạo luật |
Sự kiện và hội nghị (Events and Conferences)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Conference | ˈkɒnfərəns | Hội nghị |
Seminar | ˈsɛmɪnɑː | Hội thảo |
Keynote speaker | ˈkiːnəʊt ˈspiːkə | Diễn giả chính |
Agenda | əˈdʒɛndə | Chương trình nghị sự |
Workshop | ˈwɜːkʃɒp | Buổi đào tạo |
Networking | ˈnɛtwɜːkɪŋ | Kết nối |
Attendee | əˈtɛndiː | Người tham dự |
Registration | ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən | Đăng ký |
Breakout session | ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən | Phiên thảo luận nhóm |
Exhibit | ɪɡˈzɪbɪt | Triển lãm |
Venue | ˈvɛnjuː | Địa điểm tổ chức |
Panel discussion | ˈpænəl dɪˈskʌʃən | Thảo luận nhóm |
Presentation | ˌprɛzənˈteɪʃən | Bài thuyết trình |
Conference call | ˈkɒnfərəns kɔːl | Cuộc gọi hội nghị |
Gala dinner | ˈɡɑːlə ˈdɪnə | Tiệc gala |
Invitation | ˌɪnvɪˈteɪʃən | Lời mời |
Participant | pɑːˈtɪsɪpənt | Người tham gia |
Event planner | ɪˈvɛnt ˈplænə | Người tổ chức sự kiện |
Opening remarks | ˈəʊpnɪŋ rɪˈmɑːks | Lời phát biểu khai mạc |
Closing ceremony | ˈkləʊzɪŋ ˈsɛrɪməni | Lễ bế mạc |
Phương pháp học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng TOEIC một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng các phương pháp học sau:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng riêng lẻ, hãy học chúng trong câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học tập hữu ích, giúp bạn ôn luyện từ vựng mọi lúc mọi nơi. Hãy tạo bộ flashcards theo từng chủ đề để dễ dàng ôn tập.
- Luyện tập thường xuyên: Để từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn, bạn cần ôn luyện thường xuyên. Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng.
- Thực hành với bài tập: Áp dụng từ vựng đã học vào các bài tập thực hành. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn nâng cao kỹ năng làm bài thi TOEIC.
Tài liệu học từ vựng TOEIC theo chủ đề miễn phí
Ngoài bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề ở trên, tailieu465.net xin gửi tới các bạn những bộ tài liệu mà chúng tôi sưu tầm được, nhằm phục vụ cho việc học toeic, mỗi đầu sách đều kèm link tải miễn phí, hãy tham khảo nhé:
Tổng kết
Việc nắm vững 800+ từ vựng toeic theo chủ đề là bước quan trọng để bạn tự tin bước vào kỳ thi và đạt được kết quả mong muốn. Hãy tận dụng các phương pháp học tập hiệu quả và tài liệu miễn phí mà chúng tôi đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục TOEIC!