Tổng hợp 200+ từ vựng về Du Lịch tiếng Anh mà bạn cần nắm chắc

Chuẩn bị cho chuyến du lịch sắp tới của bạn với 200+ từ vựng về du lịch thông dụng nhất trong tiếng Anh! Danh sách này bao gồm tất cả các từ vựng cần thiết về các loại giấy tờ, du lịch khách sạn, biển, đường bộ,… Nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tận hưởng chuyến du lịch một cách trọn vẹn nhất!

Từ vựng về du lịch
Từ vựng về du lịch

I. Tổng hợp các từ vựng về Du Lịch tiếng Anh mà bạn nên nhớ

Tài liệu 365 đã phân chia các từ vựng về Du Lịch tiếng Anh theo 6 chủ đề dưới đây, tham khảo:

1. Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

Đầu tiên, từ vựng chủ đề du lịch – các loại giấy tờ khi xuất/ nhập cảnh rất quan trọng khi đi du lịch xa:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Passport Hộ chiếu
  • I need to renew my passport before my trip to Europe. (Tôi cần đổi mới hộ chiếu trước chuyến đi châu Âu của tôi.)
Visa Thị thực
  • Citizens of Vietnam need a visa to enter the United States. (Công dân Việt Nam cần xin thị thực để nhập cảnh Hoa Kỳ.)
Departure card Thẻ xuất cảnh
  • Fill out the departure card and hand it to the immigration officer. (Điền thông tin vào thẻ xuất cảnh và nộp cho nhân viên hải quan.)
Arrival card Thẻ nhập cảnh
  • You will be required to fill out an arrival card when you enter the country. (Bạn sẽ được yêu cầu điền thẻ nhập cảnh khi nhập cảnh vào quốc gia này.)
Customs declaration Tờ khai hải quan
  • Declare all items you are bringing into the country on the customs declaration form. (Khai báo tất cả các vật dụng bạn mang vào quốc gia trên tờ khai hải quan.)
Proof of onward travel Chứng minh về việc tiếp tục hành trình
  • You may be asked to show proof of onward travel when you enter the country. (Bạn có thể được yêu cầu xuất trình bằng chứng về việc tiếp tục hành trình khi nhập cảnh vào quốc gia này.)
Proof of funds Chứng minh về khả năng tài chính
  • You may be asked to show proof of funds when you enter the country. (Bạn có thể được yêu cầu xuất trình bằng chứng về khả năng tài chính khi nhập cảnh vào quốc gia này.)
Vaccination certificate Giấy chứng nhận tiêm chủng
  • You may need to show a vaccination certificate for certain diseases when you enter the country. (Bạn có thể cần xuất trình giấy chứng nhận tiêm chủng cho một số bệnh nhất định khi nhập cảnh vào quốc gia này.)
Travel insurance Bảo hiểm du lịch
  • It is important to purchase travel insurance before your trip. (Điều quan trọng là mua bảo hiểm du lịch trước khi đi du lịch.)
International driver’s license Giấy phép lái xe quốc tế
  • You will need an international driver’s license if you plan to drive in a foreign country. (Bạn sẽ cần giấy phép lái xe quốc tế nếu bạn dự định lái xe ở nước ngoài.)
Student ID card Thẻ sinh viên
  • You may be eligible for discounts on attractions and transportation with your student ID card. (Bạn có thể được giảm giá vé tham quan và phương tiện di chuyển với thẻ sinh viên.)
Senior citizen ID card Thẻ dành cho người cao tuổi
  • You may be eligible for discounts on attractions and transportation with your senior citizen ID card. (Bạn có thể được giảm giá vé tham quan và phương tiện di chuyển với thẻ dành cho người cao tuổi.)
Press pass Thẻ nhà báo
  • Journalists need a press pass to access certain areas and events. (Nhà báo cần thẻ nhà báo để ra vào một số khu vực và sự kiện nhất định.)
Diplomatic passport Hộ chiếu ngoại giao
  • Diplomats are issued diplomatic passports to travel on official business. (Nhà ngoại giao được cấp hộ chiếu ngoại giao để đi công tác.)
Official passport Hộ chiếu công vụ
  • Government officials are issued official passports to travel on official business. (Cán bộ nhà nước được cấp hộ chiếu công vụ để đi công tác.)
Emergency passport Hộ chiếu khẩn
  • You can apply for an emergency passport if your passport is lost or stolen. (Bạn có thể nộp đơn xin cấp hộ chiếu khẩn nếu hộ chiếu của bạn bị mất hoặc bị đánh cắp.)
Refugee travel document Giấy tờ du lịch cho người tị nạn
  • Refugees are issued refugee travel documents to travel internationally. (Người tị nạn được cấp giấy tờ du lịch cho người tị nạn để đi du lịch quốc tế.)
Certificate of identity Giấy chứng nhận nhân thân
  • You may need a certificate of identity if you do not have a passport. (Bạn có thể cần giấy chứng nhận nhân thân nếu bạn không có hộ chiếu.)

2. Từ vựng về các loại hình du lịch trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các từ vựng về các loại hình du lịch trong tiếng Anh, tham khảo:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Adventure travel Du lịch mạo hiểm
  • I went on an adventure holiday in Nepal and went trekking in the Himalayas. (Tôi đã đi du lịch mạo hiểm ở Nepal và đi bộ đường dài ở dãy Himalaya.)
Cultural tourism Du lịch văn hóa
  • I’m interested in cultural tourism and would love to visit the Angkor Wat temples in Cambodia. (Tôi quan tâm đến du lịch văn hóa và rất muốn đến thăm các đền Angkor Wat ở Campuchia.)
Eco-tourism Du lịch sinh thái
  • We stayed at an eco-lodge in the Amazon rainforest and went on guided tours to see the wildlife. (Chúng tôi ở tại một khu nhà nghỉ sinh thái trong rừng nhiệt đới Amazon và tham gia các tour du lịch có hướng dẫn viên để xem động vật hoang dã.)
Gastronomic tourism Du lịch ẩm thực
  • I’m a foodie and love going on gastronomic tours to try different cuisines. (Tôi là một người sành ăn và thích đi du lịch ẩm thực để thử các món ăn khác nhau.)
Heritage tourism Du lịch di sản
  • My family went on a heritage tour of Scotland to visit castles and learn about our ancestry. (Gia đình tôi đã đi du lịch di sản ở Scotland để tham quan các lâu đài và tìm hiểu về tổ tiên của chúng tôi.)
Religious tourism Du lịch tâm linh
  • Millions of people go on religious pilgrimages to Mecca, Saudi Arabia every year. (Hàng triệu người đi hành hương tôn giáo đến Mecca, Ả Rập Xê Út mỗi năm.)
Backpacking Du lịch bụi
  • Backpacking through Southeast Asia is a great way to experience different cultures and see stunning scenery. (Du lịch bụi qua Đông Nam Á là một cách tuyệt vời để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và ngắm nhìn cảnh quan tuyệt đẹp.)

3. Từ vựng về du lịch khách sạn trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng về du lịch khách sạn trong tiếng Anh, tham khảo ngay:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Accommodation Chỗ ở
  • The hotel offers various types of accommodation. (Khách sạn cung cấp nhiều loại chỗ ở khác nhau.)
Reservation Đặt phòng
  • I made a reservation for two nights at the resort. (Tôi đã đặt phòng cho hai đêm tại khu nghỉ dưỡng.)
Check-in Nhận phòng
  • Check-in time is at 3 PM, and check-out is at 11 AM. (Thời gian nhận phòng là 3 giờ chiều, và thời gian trả phòng là 11 giờ sáng.)
Check-out Trả phòng
  • We need to check-out before noon tomorrow. (Chúng ta cần trả phòng trước trưa ngày mai.)
Suite Căn hộ sang trọng
  • They booked a luxurious suite for their honeymoon. (Họ đã đặt một căn hộ sang trọng cho kỳ nghỉ trăng mật của họ.)
Amenities Tiện nghi
  • The hotel has excellent amenities such as a pool and gym. (Khách sạn có các tiện nghi tuyệt vời như hồ bơi và phòng tập gym.)
Concierge Lễ tân
  • The concierge helped us with dinner reservations. (Lễ tân đã giúp chúng tôi đặt chỗ ăn tối.)
Room service Dịch vụ phòng
  • We ordered room service for breakfast this morning. (Chúng tôi đã đặt dịch vụ phòng để ăn sáng vào buổi sáng nay.)
Housekeeping Dịch vụ dọn phòng
  • Housekeeping comes to clean the room every day. (Dịch vụ dọn phòng đến dọn dẹp phòng mỗi ngày.)
Complimentary Miễn phí
  • Guests receive complimentary breakfast. (Khách hàng nhận được bữa sáng miễn phí.)
Double room Phòng đôi
  • We booked a double room with a sea view. (Chúng tôi đã đặt một phòng đôi với tầm nhìn ra biển.)
Single room Phòng đơn
  • They prefer single rooms for business trips. (Họ ưa thích phòng đơn cho các chuyến công tác.)
Reservation desk Quầy đặt phòng
  • Please check with the reservation desk for availability. (Vui lòng kiểm tra với quầy đặt phòng để biết tính sẵn có.)
Vacancy Phòng trống
  • Sorry, we don’t have any vacancies this weekend. (Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống vào cuối tuần này.)
Reception Lễ tân
  • The reception is open 24/7 for guest inquiries. (Quầy lễ tân mở cửa 24/7 để giải đáp thắc mắc của khách hàng.)
Bellboy Nhân viên gác cửa
  • The bellboy helped us with our luggage. (Người gác cửa đã giúp chúng tôi với hành lý của mình.)
Valet parking Dịch vụ đậu xe
  • Valet parking is available for hotel guests. (Dịch vụ đậu xe của khách sạn dành cho khách hàng của khách sạn.)
Doorman Người gác cửa
  • The doorman greeted us warmly as we entered. (Người gác cửa đã chào đón chúng tôi một cách nồng hậu khi chúng tôi vào.)
Spa Trung tâm spa
  • The hotel spa offers various relaxing treatments. (Trung tâm spa của khách sạn cung cấp nhiều liệu pháp thư giãn khác nhau.)
Tourist attraction Điểm du lịch
  • The nearby beach is a popular tourist attraction. (Bãi biển gần đây là một điểm du lịch phổ biến.)
Breakfast buffet Buffet sáng
  • The breakfast buffet has a wide selection of dishes. (Buffet sáng có nhiều món ăn để lựa chọn.)
Room rate Giá phòng
  • What is the room rate for a standard double room? (Giá phòng cho một phòng đôi tiêu chuẩn là bao nhiêu?)

4. Từ vựng về du lịch biển

Du lịch biển cũng là một trong những loại hình được ưa chuộng nhất. Cùng khám phá ngay danh sách các từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh nhé:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Beach Bãi biển
  • We spent the day swimming and sunbathing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày để bơi lội và tắm nắng trên bãi biển.)
Ocean Đại dương
  • The ocean is vast and mysterious. (Đại dương bao la và bí ẩn.)
Sea Biển
  • We sailed the sea on a beautiful day. (Chúng tôi chèo thuyền trên biển vào một ngày đẹp trời.)
Sand Cát
  • The children built sandcastles on the beach. (Những đứa trẻ xây lâu đài cát trên bãi biển.)
Wave Sóng
  • The waves crashed against the shore. (Sóng vỗ vào bờ.)
Tide Thủy triều
  • The tide was high, so we couldn’t go swimming. (Thủy triều lên cao, vì vậy chúng tôi không thể đi bơi.)
Surf Lướt sóng
  • We went surfing at the beach. (Chúng tôi đi lướt sóng ở bãi biển.)
Coral reef Rạn san hô
  • We snorkeled over the coral reef and saw many beautiful fish. (Chúng tôi lặn với ống thở trên rạn san hô và nhìn thấy nhiều loài cá đẹp.)
Seashell Vỏ sò
  • We collected seashells on the beach. (Chúng tôi nhặt vỏ sò trên bãi biển.)
Starfish Sao biển
  • We saw a starfish on the beach. (Chúng tôi nhìn thấy một con sao biển trên bãi biển.)
Seagull Chim hải âu
  • We saw seagulls flying over the ocean. (Chúng tôi nhìn thấy những con mòng biển bay trên đại dương.)
Dolphin Cá heo
  • We saw dolphins swimming in the sea. (Chúng tôi nhìn thấy cá heo bơi trong biển.)
Whale Cá voi
  • We saw a whale swimming in the distance. (Chúng tôi nhìn thấy một con cá voi bơi ở đằng xa.)
Sailboat Thuyền buồm
  • We saw a sailboat on the horizon. (Chúng tôi nhìn thấy một chiếc thuyền buồm trên đường chân trời.)
Lighthouse Ngọn hải đăng
  • We saw a lighthouse on the coast. (Chúng tôi nhìn thấy một ngọn hải đăng trên bờ biển.)
Pier Bến tàu
  • We walked on the pier and enjoyed the view of the ocean. (Chúng tôi đi dạo trên bến tàu và ngắm cảnh đại dương.)
Jet ski Mô tô nước
  • We rented jet skis and rode them on the waves. (Chúng tôi thuê mô tô nước và đi trên những con sóng.)
Parasailing Lướt dù
  • We went parasailing and had a great view of the beach. (Chúng tôi đi lướt dù và có tầm nhìn tuyệt đẹp ra bãi biển.)
Snorkeling Lặn với ống thở
  • We went snorkeling and saw many colorful fish. (Chúng tôi lặn với ống thở và nhìn thấy nhiều loài cá đầy màu sắc.)
Scuba diving Lặn biển
  • We went scuba diving and saw amazing coral reefs. (Chúng tôi lặn biển và nhìn thấy những rạn san hô tuyệt đẹp.)

5. Từ vựng về du lịch đường bộ

Ngoài du lịch đường biển, chúng ta sẽ điểm qua một số từ vựng về du lịch đường bộ thường dùng nhất trong tiếng Anh:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ tiếng Anh
Road trip Chuyến đi đường
  • We went on a road trip across the country. (Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi đường dọc quốc gia.)
Highway Đường cao tốc
  • The highway was busy with traffic. (Đường cao tốc đang rất đông xe.)
Traffic jam Tắc đường
  • We were stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong tắc đường hàng giờ.)
Rest area Khu vực nghỉ
  • Let’s stop at the next rest area for a break. (Hãy dừng lại tại khu vực nghỉ tiếp theo để nghỉ ngơi.)
Scenic route Tuyến đường cảnh đẹp
  • We took the scenic route to enjoy the countryside. (Chúng tôi chọn tuyến đường cảnh đẹp để thưởng thức phong cảnh nông thôn.)
Toll road Đường trả phí
  • The toll road saved us time but cost money. (Đường trả phí giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian nhưng lại tốn tiền.)
GPS Máy định vị
  • I rely on my GPS to navigate in unfamiliar places. (Tôi tin dùng máy định vị để dẫn đường ở những nơi xa lạ.)
Car rental Thuê xe hơi
  • We booked a car rental for our vacation. (Chúng tôi đã đặt thuê xe hơi cho kỳ nghỉ của mình.)
Gas station Trạm xăng
  • We need to stop at the next gas station to refuel. (Chúng ta cần dừng lại tại trạm xăng tiếp theo để đổ nhiên liệu.)
Traffic signs Biển báo giao thông
  • Follow the traffic signs for the right direction. (Tuân thủ biển báo giao thông để đi đúng hướng.)
Road conditions Điều kiện đường
  • Check the road conditions before starting your journey. (Kiểm tra điều kiện đường trước khi bắt đầu hành trình.)
Speed limit Giới hạn tốc độ
  • Make sure to obey the speed limit on this road. (Hãy đảm bảo tuân thủ giới hạn tốc độ trên con đường này.)
Car breakdown Xe hỏng
  • We had a car breakdown in the middle of nowhere. (Chúng tôi gặp sự cố xe hỏng giữa đất hoang vắng.)
Road trip essentials Đồ cần thiết cho chuyến đi đường
  • Don’t forget to pack road trip essentials like snacks and water. (Đừng quên chuẩn bị các đồ cần thiết cho chuyến đi đường như đồ ăn nhẹ và nước uống.)
Scenic overlook Điểm nhìn cảnh
  • There’s a beautiful scenic overlook up ahead. (Có một điểm nhìn cảnh đẹp phía trước.)
Roadside assistance Hỗ trợ trên đường
  • We called for roadside assistance when our car broke down. (Chúng tôi đã gọi hỗ trợ trên đường khi xe hỏng.)
Travel itinerary Lịch trình du lịch
  • Have you finalized your travel itinerary? (Bạn đã hoàn thiện lịch trình du lịch chưa?)
Scenic drive Chuyến đi cảnh đẹp
  • The scenic drive along the coast was breathtaking. (Chuyến đi cảnh đẹp dọc theo bờ biển thật là hấp dẫn.)
Car navigation system Hệ thống định vị trên xe
  • The car navigation system guided us through the city. (Hệ thống định vị trên xe đã dẫn đường cho chúng tôi qua thành phố.)
National park Vườn quốc gia
  • We visited Yellowstone National Park to see the geysers and hot springs. (Chúng tôi đã đến thăm Công viên Quốc gia Yellowstone để xem các mạch nước phun và suối nước nóng.)
State park Vườn bang
  • We went hiking in the state park to see the waterfalls. (Chúng tôi đi bộ đường dài trong công viên bang để xem thác nước.)
Campground Khu cắm trại
  • We stayed at a campground in the forest. (Chúng tôi đã ở lại một khu cắm trại trong rừng.)
RV park Khu đỗ xe cho xe du lịch
  • We stayed at an RV park while we were visiting the city. (Chúng tôi đã ở lại một khu đỗ xe cho xe du lịch trong khi chúng tôi đang ở thăm thành phố.)
Landmark Di tích lịch sử
  • We visited the Statue of Liberty, a famous landmark in New York City. (Chúng tôi đã đến thăm Tượng Nữ thần Tự do, một di tích lịch sử nổi tiếng ở Thành phố New York.)
Monument Tượng đài
  • We saw the Washington Monument, a towering obelisk in Washington D.C. (Chúng tôi đã nhìn thấy Đài tưởng niệm Washington, một tháp nhọn cao chót vót ở Washington D.C.)
Museum Bảo tàng
  • We went to the Louvre Museum in Paris and saw some amazing art. (Chúng tôi đã đến Bảo tàng Louvre ở Paris và nhìn thấy một số tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)
Art gallery Phòng trưng bày nghệ thuật
  • We visited the National Gallery of Art in Washington D.C. and saw some beautiful paintings. (Chúng tôi đã đến thăm Phòng trưng bày Nghệ thuật Quốc gia ở Washington D.C. và nhìn thấy một số bức tranh tuyệt đẹp.)
Waterfall Thác nước
  • We visited Niagara Falls, one of the most famous waterfalls in the world. (Chúng tôi đã đến thăm Thác Niagara, một trong những thác nước nổi tiếng nhất thế giới.)
Canyon Hẻm núi
  • We hiked through the Grand Canyon, a natural wonder of the world. (Chúng tôi đi bộ đường dài qua Hẻm núi Grand Canyon, một kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)
Desert Sa mạc
  • We drove through the Sahara Desert, the largest hot desert in the world. (Chúng tôi lái xe qua Sa mạc Sahara, sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
Mountain range Dãy núi
  • We went hiking in the Rocky Mountains, a beautiful mountain range in the western United States. (Chúng tôi đi bộ đường dài ở Dãy núi Rocky, một dãy núi tuyệt đẹp ở miền Tây Hoa Kỳ.)
Forest Rừng
  • We went camping in the forest. (Chúng tôi đi cắm trại trong rừng.)

6. Từ vựng chủ đề Du Lịch – hướng dẫn viên du lịch

Tham khảo ngay một số từ vựng liên quan đến hướng dẫn viên du lịch mà bạn cũng cần phải biết:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Tour guide Hướng dẫn viên du lịch
  • My tour guide, Mr. Smith, was very knowledgeable and enthusiastic. (Hướng dẫn viên du lịch của tôi, ông Smith, rất hiểu biết và nhiệt tình.)
Interpreter Phiên dịch viên
  • We hired an interpreter to help us communicate with the locals. (Chúng tôi thuê một phiên dịch viên để giúp chúng tôi giao tiếp với người dân địa phương.)
Escort Người dẫn chương trình
  • The escort led the group to the VIP lounge. (Người dẫn chương trình dẫn đoàn đến phòng chờ VIP.)
Tour operator Công ty du lịch
  • We booked our tour through a reputable tour operator. (Chúng tôi đặt tour thông qua một công ty du lịch uy tín.)
Transportation Phương tiện di chuyển
  • We took a bus to the airport. (Chúng tôi đi xe buýt đến sân bay.)
Accommodation Chỗ ở
  • We stayed at a hotel in the city center. (Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm thành phố.)
Meal Bữa ăn
  • We had a delicious meal at a local restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại một nhà hàng địa phương.)
Educational Tour Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
  • The educational tour provided insights into local craftsmanship. ( Chuyến tham quan giáo dục cung cấp cái nhìn sâu sắc về nghề thủ công địa phương.)
Itinerary component Thành phần lịch trình
  • Each itinerary component was carefully planned to maximize the experience. ( Mỗi thành phần trong lịch trình được lên kế hoạch cẩn thận để tối đa hóa trải nghiệm.)
Destination Knowledge Kiến thức về điểm đến
  • The guide’s destination knowledge enhanced our understanding of the area. ( Kiến thức về điểm đến của hướng dẫn viên nâng cao sự hiểu biết của chúng tôi về khu vực.)
Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá
  • They offered special excursion airfares for promotional events. (Họ cung cấp vé máy bay đặc biệt cho các sự kiện khuyến mãi.)
Documentation Tài liệu giấy tờ
  • Make sure to carry all necessary documentation during your trip. (Hãy đảm bảo mang theo tất cả các tài liệu cần thiết trong chuyến đi của bạn.)
Round trip Chuyến bay khứ hồi
  • We booked a round trip ticket for our vacation. (Chúng tôi đã đặt một vé máy bay khứ hồi cho kỳ nghỉ của mình.)
International tourist Khách du lịch quốc tế
  • The city attracts a diverse range of international tourists. (Thành phố thu hút một loạt các du khách quốc tế.)
Inclusive tour Tour du lịch trọn gói
  • The inclusive tour package covers accommodation, meals, and activities. (Gói tour du lịch trọn gói bao gồm chỗ ở, bữa ăn và các hoạt động.)
Customer file Hồ sơ khách hàng
  • The travel agency keeps a detailed customer file for each client. (Công ty du lịch giữ một hồ sơ khách hàng chi tiết cho mỗi khách hàng.)
Destination Điểm đến
  • Bali is a popular destination for honeymooners. (Bali là điểm đến phổ biến cho các cặp đôi mới cưới.)
Expatriate resident(s) of Vietnam Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
  • Expatriate residents of Vietnam often seek cultural experiences during their stay. (Cư dân nước ngoài tại Việt Nam thường tìm kiếm các trải nghiệm văn hóa trong thời gian lưu trú của họ.)

II. Một số thuật ngữ, viết tắt tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Ngoài các từ vựng về du lịch trên, các bạn cần phải biết một số thuật ngữ kèm viết tắt tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Du lịch, tham khảo?

Thuật ngữ và Viết tắt Phát âm Ý nghĩa
B&B (Bed and Breakfast) /ˌbiːənˈbiː/ Khách sạn cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi và bữa sáng.
AI (Artificial Intelligence) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo, áp dụng trong du lịch để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
OTA (Online Travel Agency) /ˌɒnlaɪn ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ Công ty du lịch trực tuyến, cung cấp dịch vụ đặt phòng, vé máy bay qua internet.
VIP (Very Important Person) /ˌviː.aɪˈpiː/ Khách hàng quan trọng, thường nhận được ưu đãi đặc biệt.
RT (Round Trip) /raʊnd trɪp/ Chuyến đi đi và về, vé máy bay hoặc tàu hỏa hai chiều.
CSR (Corporate Social Responsibility) /ˌkɔːpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, liên quan đến việc du lịch bền vững và bảo vệ môi trường.
WWOOF (World Wide Opportunities on Organic Farms) /wuːf/ Chương trình tình nguyện làm việc trên các trang trại hữu cơ trên toàn thế giới.
SCUBA (Self-Contained Underwater Breathing Apparatus) /ˈskuːbə/ Thiết bị hô hấp dưới nước tự đựng, thường được sử dụng khi lặn biển.
ATOL (Air Travel Organisers’ Licensing) /ˈeɪtɒl/ Giấy phép tổ chức du lịch hàng không, bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi có sự cố.
PTO (Paid Time Off) /peɪd taɪm ɒf/ Thời gian nghỉ phép có lương.
DMO (Destination Management Organization) /ˌdiː.emˈəʊ/ Tổ chức quản lý và phát triển du lịch địa phương hoặc vùng miền.
VFR (Visiting Friends and Relatives) /viː ef ˈɑr/ Du lịch để thăm bạn bè hoặc người thân.
ADR (Average Daily Rate) /ˈævərɪʤ ˈdeɪli reɪt/ Mức giá trung bình mỗi ngày cho một phòng khách sạn.
ETA (Estimated Time of Arrival) /ˌestɪˌmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ Thời gian dự kiến đến nơi đích.
DMC (Destination Management Company) /diː em siː/ Công ty tổ chức và quản lý các tour du lịch tới một địa điểm cụ thể.
VAT (Value Added Tax) /viː eɪ ˈtiː/ Thuế giá trị gia tăng, áp dụng cho các dịch vụ và hàng hóa.
PNR (Passenger Name Record) /piː ˌen ˈɑː/ Hồ sơ tên hành khách, thông tin đặt chỗ trên máy bay hoặc tàu hỏa.
LCC (Low-Cost Carrier) /loʊ kɒst ˈkærɪər/ Hãng hàng không giá rẻ.
FIT (Free Independent Traveler) /fri ˌɪndɪˈpendənt ˈtrævlər/ Du khách tự túc, không phụ thuộc vào tour du lịch tổ chức sẵn.
OAG (Official Airline Guide) /oʊ eɪ ˈdʒiː/ Hướng dẫn chính thức về các hãng hàng không, lịch trình và giá vé.

III. Những câu hỏi, câu trả lời về du lịch bằng tiếng anh

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những câu hỏi và câu trả lời thường gặp khi đi du lịch dưới đây nhé:

  1. Câu hỏi về thông tin địa điểm:
    • Question: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest bus stop? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi làm thế nào để đến bến xe buýt gần nhất không?)
    • Answer: Sure, you just need to walk straight ahead for about two blocks and you’ll see it on your right. (Chắc chắn, bạn chỉ cần đi thẳng về phía trước khoảng hai góc đường và bạn sẽ thấy nó ở bên phải của mình.)
  2. Câu hỏi về giá cả và thanh toán:
    • Question: How much does a guided tour of the museum cost? (Một chuyến tham quan hướng dẫn bảo tàng có giá bao nhiêu?)
    • Answer: The guided tour is $20 per person, and tickets can be purchased at the entrance. (Chuyến tham quan hướng dẫn này có giá là $20 mỗi người, và vé có thể mua tại cửa vào.)
  3. Câu hỏi về khách sạn và dịch vụ:
    • Question: Is there a shuttle service from the airport to the hotel? (Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay đến khách sạn không?)
    • Answer: Yes, our hotel provides a complimentary shuttle service for guests. You can find the shuttle at the designated pick-up area outside the airport. (Có, khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ xe đưa đón miễn phí cho khách hàng. Bạn có thể tìm thấy xe đưa đón tại khu vực lên xe chỉ định bên ngoài sân bay.)
  4. Câu hỏi về đặt phòng và tiện nghi:
    • Question: Do you have any rooms available for tonight? (Bạn có phòng nào trống cho tối nay không?)
    • Answer: Yes, we have several rooms available. Would you like a standard room or a deluxe suite? (Có, chúng tôi có một số phòng trống. Bạn muốn phòng tiêu chuẩn hay suite sang trọng?)
  5. Câu hỏi về thời tiết và hoạt động ngoại ô:
    • Question: What’s the weather like tomorrow for our hiking trip? (Thời tiết ngày mai khi chúng tôi đi dã ngoại như thế nào?)
    • Answer: Tomorrow is expected to be sunny with a slight chance of showers in the afternoon. It should be great weather for hiking! (Dự kiến ngày mai trời sẽ nắng với khả năng có mưa nhẹ vào buổi chiều. Đây sẽ là thời tiết tuyệt vời cho việc leo núi!)

IV. Bài tập áp dụng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Dưới đây là 2 bài tập thực hành từ vựng về du lịch trong tiếng Anh giúp bạn mức độ tiếp thu từ vựng:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:

  1. I’m planning to visit Paris next month, so I need to apply for a _______ to enter France.
  2. The hotel offers various _______ activities like snorkeling and scuba diving.
  3. During our _______ trip, we encountered heavy traffic on the highway.
  4. The travel _______ includes accommodation, meals, and transportation.
  5. We enjoyed a relaxing _______ at the beach, watching the sunset.

Bài tập 2: Sắp xếp câu theo đúng trật tự

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa:

  1. (Eco-tourism / focuses / on / preserving / natural / environments).
  2. (I / need / to / book / a / rental car / for / our / road trip).
  3. (We / explored / the / city / on / foot / during / our / sightseeing / tour).
  4. (The / resort / offers / a / variety / of / activities / such as / snorkeling / and / kayaking).
  5. (Travelers / should / always / carry / their / passport / and / travel insurance).

Đáp án:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I’m planning to visit Paris next month, so I need to apply for a visa to enter France.
  2. The hotel offers various water activities like snorkeling and scuba diving.
  3. During our road trip, we encountered heavy traffic on the highway.
  4. The travel package includes accommodation, meals, and transportation.
  5. We enjoyed a relaxing holiday at the beach, watching the sunset.

Bài tập 2: Sắp xếp câu theo đúng trật tự

  1. Eco-tourism focuses on preserving natural environments.
  2. I need to book a rental car for our road trip.
  3. We explored the city on foot during our sightseeing tour.
  4. The resort offers a variety of activities such as snorkeling and kayaking.
  5. Travelers should always carry their passport and travel insurance.

Trên đây là 200+ từ vựng về Du Lịch tiếng Anh mà bạn cần nắm chắc trong giao tiếp hoặc các bài thi Nói tiếng Anh. Hãy theo dõi thêm các từ vựng theo chủ đề khác tại chuyên mục Vocabulary để nâng cao vốn từ nhé!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net