Effect và Affect là hai từ đồng âm thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bài viết này, tailieu365 – Tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh một cách đơn giản và dễ nhớ. Tham khảo ngay!
>>> Tham khảo thêm:
- Phân biệt A number of và The number of trong tiếng Anh
- Cách phân biệt Each And Every trong tiếng Anh đơn giản
- Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse. Bài tập thực hành

I. Tìm hiểu về Affect
Để phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh, trước tiên hãy cùng tailieu365 tìm hiểu Affect là gì nhé!
1. Affect là gì? Cách sử dụng
Affect là một động từ có nghĩa là ảnh hưởng, tác động, làm thay đổi ai đó hoặc điều gì đó.
Cách sử dụng:
- Affect + something/somebody:
Ví dụ: The sudden loss of her job deeply affected her emotional well-being. (Sự mất việc đột ngột đã ảnh hưởng sâu đến tâm trạng của cô ấy.)
- Affect + a change in something:
Ví dụ: Climate change is affecting a change in the migration patterns of birds. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến sự thay đổi trong các mô hình di cư của các loài chim.)

2. Affect đi với giới từ gì?
Affect thường đi với các giới từ sau:
- on: Ví dụ: The change in temperature had an affect on the crops. (Sự thay đổi nhiệt độ ảnh hưởng đến mùa màng.)
- to: Ví dụ: The decision will affect the future of the company. (Quyết định này sẽ ảnh hưởng đến tương lai của công ty.)
- with: Ví dụ: He was affected with a serious illness. (Anh ấy bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh nghiêm trọng.)
II. Tìm hiểu về Effect
Vậy, Effect là gì? Cách dùng như thế nào? Theo dõi tiếp phần dưới đây để trả lời những thắc mắc trên nhé:
1. Effect là gì? Cách dùng
Effect là một danh từ có nghĩa là kết quả, hậu quả, tác động của một hành động hoặc sự kiện.
Cách sử dụng:
- The effect of something:
Ví dụ: The effect of climate change on sea levels is causing concern among scientists worldwide. (Kết quả của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển đang gây lo ngại cho các nhà khoa học trên toàn thế giới.)
- To have an effect on something:
Ví dụ: Smoking cigarettes can have a detrimental effect on your lung health. (Việc hút thuốc lá có thể gây tác động có hại đến sức khỏe phổi của bạn.)

2. Effect đi với giới từ gì?
Effect thường đi với các giới từ sau:
- on: Ví dụ: The new law has a significant effect on the economy. (Luật mới có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.)
- of: Ví dụ: This is just one of the effects of the pandemic. (Đây chỉ là một trong những tác động của đại dịch.)
- to: Ví dụ: The company is working to reduce the environmental effects of its operations. (Công ty đang nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.)
III. Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh đơn giản
Phân biệt Affect và Effect rất đơn giản, bạn chỉ cần ghi nhớ một số yếu tố quan trọng dưới đây:
Yếu tố | Affect | Effect |
Loại từ | Động từ | Danh từ |
Khái niệm | Tác động, ảnh hưởng (thường đến cảm xúc, tâm trạng, hành vi) | Kết quả, hậu quả của một hành động, sự kiện |
Cách sử dụng | Tác động lên ai đó/cái gì | Kết quả của điều gì đó |
Ví dụ |
|
|
Từ đồng nghĩa | Influence, impact, change, alter, modify | Result, outcome, consequence, impact, impression |
Mẹo phân biệt |
| Lưu ý |
|
IV. Bài tập phân biệt Affect và Effect
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy làm nhanh bài tập phân biệt Affect và Effect dưới đây bạn nhé!
Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn:
- The new tax law will (affect/effect) many businesses.
- The (affect/effect) of the storm was widespread damage.
- The government’s policies have had a positive (affect/effect) on the economy.
- The company’s decision to lay off workers will (affect/effect) many families.
- The (affect/effect) of the drug was to reduce pain and inflammation.
Đáp án:
- affect
- effect
- effect
- affect
- effect
Phân biệt Affect và Effect không khó nếu bạn nắm được những điểm khác biệt cơ bản về loại từ, khái niệm, cách sử dụng và mẹo ghi nhớ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai từ này và sử dụng chúng một cách chính xác.
Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật nhiều bài viết hữu ích khác về kiến thức tiếng Anh nhé!