Succeed – động từ tiếng Anh có nghĩa là thành công, nhưng để thành công chinh phục được cấu trúc Succeeded thì không hề dễ dàng. Succeeded đi với giới từ gì? Sau Succeeded dùng gì? Công thức Succeeded được sử dụng như nào? Thoáng qua có vẻ nhiều, tuy nhiên, đã có tailieu365.net thì bạn không cần quá lo lắng, theo dõi bài viết dưới đây nhé!
>>> Tham khảo thêm:
- Cấu trúc Propose là gì? Cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành
- Chinh phục cấu trúc Had Better. Cấu trúc, Lý thuyết và Bài tập
- Cấu trúc Manage trong tiếng Anh. Cách dùng chi tiết và bài tập
I. Cấu trúc Succeeded là gì?
Theo từ điển Cambridge, động từ “Succeed” trong tiếng Anh có ý nghĩa là:
Succeed (v): đạt được những gì bạn muốn, thành công. Ví dụ:
-
- He studied hard and was able to succeed in her exam (Anh ấy đã học rất chăm chỉ và đã hoàn thành tốt bài kiểm tra)
- It’s important to have a positive mindset if you want to succeed in life (Nếu bạn muốn thành công trong cuộc sống, có một lối tư duy tích cực sẽ rất quan trọng).
Succeed (v): đến sau, kế tiếp, nối tiếp ai đó, hoặc cái gì đó. Ví dụ:
-
- In the 2 weeks that succeeded, five more patients showed similar symptoms (Trong 2 tuần kế tiếp, hơn 5 bệnh nhân có triệu chứng tương tự)
-
- Almost from its beginnings, New York has produced succeeding generations of intellectuals (Ngay từ những ngày bắt đầu, New York đã sản sinh ra nhiều thế hệ trí thức nối tiếp nhau).
Lưu ý: Succeeded là quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “succeed”. Ví dụ:
-
- She succeeded in founding her own cosmetic company. (Cô ấy đã thành công trong việc thành lập công ty mỹ phẩm riêng của mình)
- My teacher has succeeded in encouraging her students during the COVID-19 (Giáo viên đã thành công trong việc khích lệ tinh thần học sinh của mình trong thời kỳ COVID.)

II. Succeeded đi với giới từ gì? Cấu trúc succeeded trong tiếng Anh
Nhiều bạn đọc sẽ thắc mắc rằng: sau succeeded dùng gì? Sau động từ succeeded to v hay ving. Tailieu365 xin trả lời “Trong cấu trúc succeeded, động từ “succeed” sẽ với giới từ “in”. Và dưới đây là công thức succeeded đầy đủ để bạn hiểu rõ hơn cách dùng, bạn tham khảo nhé!
Cấu trúc succeeded:

Ví dụ:
-
- With determination and hard work, she was able to succeed in her career goals (Với sự quyết tâm và sự chăm chỉ làm việc, cô ấy đã thành công đạt được mục tiêu của mình).
-
- Despite facing numerous challenges, he succeeded in achieving his dreams (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, anh ấy đã thành công đạt được giấc mơ của anh ấy).

III. Từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc succeeded
Ngoài việc sử dụng cấu trúc succeeded trong bài, bạn có thể thay thế bằng những từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc succeeded dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Achieved | S + achieve + O | The project was completed on time and achieved its goals.
(Dự án được hoàn thành đúng thời gian và đạt được mục tiêu của nó) |
Accomplished | S + accomplish + O | Despite facing challenges, she accomplished her objectives for the year.
(Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã hoàn thành các mục tiêu của mình trong năm đó.) |
Surmounted | S + surmount + O | Despite the obstacles, the team surmounted their challenges and obtained their targets.
(Mặc dù gặp phải nhiều rào cản, cả đội đã giải quyết thành công những khó khăn riêng và đạt được mục tiêu của họ) |
Triumphed | S + triumph (over) + O | The team triumphed over their opponents in a hard-fought game.
(Cả đội đã chiến thắng đối thủ trong một trận đấu đầy khó khăn.) |
Attained | S + attain + O | He worked hard and attained his dream job.
(Anh ta đã làm việc chăm chỉ và thành công đạt được công việc mơ ước của mình.) |

IV. Bài tập cấu trúc succeeded & đáp án chi tiết
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai
-
- She (A) succeed (B) in getting the vouchers (C) from her (D) favorite brand.
- The team worked (A) together and successes (B) in winning (C) the championship (D).
- He had (A) a lot of obstacles (B) to overcome (C), but he finally successes (D) in his business venture.
- If you want (A) to succeed on (B) life, you need to have (C) a positive attitude (D).
- Despite facing (A) many challenges, she was finally able (B) to succeed in achievie (C) her dream (D).
Đáp án chi tiết:
-
- B ➡ Sửa lỗi: succeeds
- B ➡ Sửa lỗi: succeeded
- D ➡ Sửa lỗi: succeeds
- B ➡ Sửa lỗi: in
- C ➡ Sửa lỗi: achieving
Bài 2: Điền vào chỗ trống:
Trên đây là những chia sẻ của Tài liệu 365 về cấu trúc succeeded cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày khác. Chúc bạn học tập hiệu quả và hãy tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu nhé!