Đối với mọi ngôn ngữ, từ vựng chính là nền tảng cơ bản cho sự phát triển của cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ vựng thì vô vàn, nhưng chỉ cần bạn nắm vững 3000 từ thông dụng nhất từ Oxford, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ đạt mức cơ bản, đủ để giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin. Dưới đây, tailieu365.net sẽ cung cấp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford PDF cũng như cách học hiệu quả!
Tham khảo thêm bài viết:
- [PDF] Trọn bộ 4000 Essential English Words – Update mới nhất
- Download sách tự học 2000 từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề PDF
- Download 10 cuốn Boost Your Vocabulary PDF miễn phí
I. Download 3000 từ vựng Oxford có ví dụ đi kèm
Dưới đây là bộ 3000 từ vựng Oxford có ví dụ, nguồn sưu tầm và tổng hợp từ Effortless English. Các bạn có thể tải về và kiên trì luyện tập nhé!
Link download tại đây:
DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG OXFORD PDF
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
A (mạo từ) | nhỏ, một ít |
I have a lovely cat (Tôi có một con mèo đáng yêu). |
Abandon (v) | bỏ, từ bỏ |
The owner decided to abandon the old car in the field (Chủ xe quyết định bỏ chiếc xe cũ ở ruộng). |
Ability (n) | khả năng, năng lực | She has the ability to play the piano beautifully
(Cô ấy có khả năng chơi piano tuyệt vời). |
Able (adj) | Có khả năng | He is able to speak three languages fluently (Anh ấy có thể nói trôi chảy ba thứ tiếng). |
About (adj) | khoảng, về | I have about five minutes to finish this task. (Tôi có khoảng năm phút để hoàn thành nhiệm vụ này). |
Above (adj) | ở trên, lên trên | The temperature is above 30 degrees Celsius today.
Nhiệt độ hôm nay trên 30 độ C). |
Abroad (n) | ở, ra nước ngoài, ngoài trời | She traveled abroad for the first time last year.
(Cô ấy đã đi du lịch nước ngoài lần đầu tiên vào năm ngoái). |
Absence (n) | sự vắng mặt |
His absence from the meeting was noted by the chairperson (Sự vắng mặt của anh ấy trong cuộc họp đã được chủ tọa ghi nhận). |
Absent (adj) | vắng mặt, nghỉ |
He was absent from work yesterday (Anh ấy đã vắng mặt trong công việc ngày hôm qua). |
Absolute (adj) | tuyệt đối, hoàn toàn |
She has an absolute belief in justice (Cô có một niềm tin tuyệt đối vào công lý). |
Absolutely (adv) | tuyệt đối, hoàn toàn |
The sunset view is absolutely breathtaking (Khung cảnh hoàng hôn hoàn toàn ngoạn mục). |
Absorb (v) | thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
The sponge can absorb a lot of water (Miếng bọt biển có thể hút rất nhiều nước). |
Abuse (v) | lộng hành, lạm dụng |
It’s not right to abuse anyone, physically or emotionally (Việc ngược đãi bất kỳ ai, về thể chất hay tinh thần là không đúng). |
Academic (adj) | thuộc học viện, | She has an academic background in science (Cô ấy có một nền tảng học vấn về khoa học). |
Accent (n) | trọng âm, dấu trọng âm | Her British accent is so charming
(Giọng Anh của cô ấy thật quyến rũ). |
Accept (v) | chấp nhận, chấp thuận |
I accept your apology (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn). |
Acceptable (adj) | có thể chấp nhận |
The company’s behavior was not acceptable (Hành vi của công ty là không thể chấp nhận được). |
Access (n) | lối, cửa, đường vào | The library provides access to a vast collection of books
(Thư viện cung cấp quyền truy cập vào một bộ sưu tập sách khổng lồ). |
Accident (n) | tai nạn, rủi ro. |
The car accident caused a lot of damage (Vụ tai nạn ô tô gây ra nhiều thiệt hại). |
Accidental (adj) | tình cờ, ngẫu nhiên | He made an accidental mistake
(Anh ấy đã phạm một sai lầm vô tình). |
II. Phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford
Để học được trọn bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford, ngoài việc tiếp thu kiến thức lý thuyết, làm bài tập mỗi ngày, chúng ta còn phải áp dụng những phương pháp học từ vựng hiệu quả để rút ngắn thời gian ghi nhớ. Cùng tailieu365 tìm hiểu những phương pháp học “siêu đỉnh” dưới đây nhé!
1. Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford qua “Spaced Repetition”
Cách thức học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford với phương pháp Spaced repetition, một phương pháp học giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ thông tin bằng cách lặp lại nội dung cần học sau các khoảng thời gian ngày càng dài hơn:
-
- Chọn danh sách từ vựng: Sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford PDF
- Xác định mức độ quan trọng của từ vựng: Đánh giá mức độ quan trọng của từ vựng để xác định thời gian lặp lại các từ đó.
- Chia danh sách từ vựng thành các nhóm: Chia danh sách từ vựng thành các nhóm tương ứng với thời gian lặp lại của từng nhóm.
- Bắt đầu học từ vựng: Học từ vựng bằng cách đọc, viết và phát âm theo cách tốt nhất có thể. Có thể sử dụng các phương tiện học tập như sách, ứng dụng học tập, flashcards…
- Đánh giá kết quả học tập: Đánh giá kết quả học tập bằng cách kiểm tra lại các từ vựng đã học trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford PDF.
- Lặp lại từ vựng: Lặp lại từ vựng theo chu kỳ nhất định. Các từ vựng quan trọng sẽ được lặp lại nhiều lần hơn trong khi các từ vựng ít quan trọng sẽ được lặp lại ít hơn.
- Tăng độ khó của các từ vựng: Khi cảm thấy đã quen thuộc với các từ vựng cơ bản, tăng độ khó của các từ vựng để nâng cao trình độ vốn từ.
- Đánh giá lại kết quả học tập: Sau khi học xong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford PDF hãy đánh giá lại kết quả học tập để điều chỉnh lịch trình học tập nếu cần.
Lưu ý: Việc lặp lại từ vựng theo lịch trình khoa học là rất quan trọng để giúp nhớ lâu hơn và duy trì kiến thức.
2. Flashcard 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford
Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford qua flashcard: Tạo ra 2 bộ Flashcard:
-
- Bộ 1: Dùng để ghi các từ mới ra, mỗi từ 1 mới nằm trong 1 card.
- Bộ 2: Chứa các nội dung: Định nghĩa, phát âm, ví dụ, collocations, loại từ, hình ảnh minh họa, cách sử dụng trong từng trường hợp. Ngoài ra, trong bộ 2 sẽ bao gồm cả từ tráo nghĩa, đồng nghĩa, cụm từ đi kèm với từ vựng này.
Mỗi khi học, bạn sẽ rút deck 1 ra, xem từ vựng đó là gì, và phải ôn tập lại hết các nội dung. Ngược lại, khi rút được deck 2 có chứa tất cả cả các nội dung thì bạn cần đoán xem đó là từ gì? Nếu như bạn chưa hiểu hết nghĩa, chưa rõ cách phát âm thì có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập nhé!
3. Ứng dụng Quizlet học 3000 từ vựng tiếng Anh
Cách sử dụng ứng dụng Quizlet để học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford:
-
- Tạo bộ từ vựng: Người dùng có thể tạo ra các bộ từ vựng của riêng mình hoặc sử dụng các bộ từ vựng đã được tạo sẵn trong cộng đồng của Quizlet.
- Luyện tập từ vựng: Quizlet cung cấp các tính năng như thẻ ghi nhớ, trò chơi và bài kiểm tra từ vựng để giúp người dùng luyện tập và nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
- Tham gia cộng đồng: Người dùng có thể tham gia cộng đồng Quizlet để tìm kiếm và sử dụng các bộ từ vựng khác nhau từ những người dùng.
Bên cạnh đó, để phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng IELTS, các bạn đừng quên kết hợp song song với bộ Hacker IELTS, Barron IELTS, Listening For IELTS Collins answer key PDF, IELTS Trainer 2 PDF… nhé!
Trên đây Tài liệu 365 vừa chia sẻ cho bạn trọn bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford PDF kèm theo các phương pháp học vô cùng hữu ích. Tailieu365 sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn những kiến thức, tài liệu luyện IELTS, từ vựng để bạn có thể tự tin chinh phục tiếng Anh khó nhằn nhé!